Bản dịch của từ Goods for sale trong tiếng Việt

Goods for sale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goods for sale (Phrase)

ɡˈʊdz fˈɔɹ sˈeɪl
ɡˈʊdz fˈɔɹ sˈeɪl
01

Hàng hóa có sẵn để mua.

Goods that are available to be bought.

Ví dụ

Local farmers have many goods for sale at the market every Saturday.

Nông dân địa phương có nhiều hàng hóa để bán tại chợ mỗi thứ Bảy.

There are not enough goods for sale in the local store.

Không có đủ hàng hóa để bán trong cửa hàng địa phương.

Are there any goods for sale at the community fair this weekend?

Có hàng hóa nào để bán tại hội chợ cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goods for sale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goods for sale

Không có idiom phù hợp