Bản dịch của từ Goods for sale trong tiếng Việt
Goods for sale

Goods for sale (Phrase)
Local farmers have many goods for sale at the market every Saturday.
Nông dân địa phương có nhiều hàng hóa để bán tại chợ mỗi thứ Bảy.
There are not enough goods for sale in the local store.
Không có đủ hàng hóa để bán trong cửa hàng địa phương.
Are there any goods for sale at the community fair this weekend?
Có hàng hóa nào để bán tại hội chợ cộng đồng cuối tuần này không?
"Goods for sale" là thuật ngữ chỉ các sản phẩm hoặc hàng hóa được cung cấp tại một điểm bán hàng nhằm mục đích thương mại. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả văn cảnh tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, tại Anh, từ "goods" thường nhấn mạnh hơn vào chất lượng và nguồn gốc sản phẩm. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng chú trọng vào khối lượng và loại hàng hóa. Cả hai hình thức đều nhấn mạnh đến khía cạnh thương mại, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
Thuật ngữ "goods for sale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "bona" mang nghĩa là "đồ vật, tài sản". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc hàng hóa có sẵn để giao dịch. Qua thời gian, từ "goods" đã trở thành một phần thiết yếu trong lĩnh vực thương mại, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế thị trường. Ngày nay, nó không chỉ đề cập đến hàng hóa vật lý mà còn có thể bao gồm dịch vụ trong bối cảnh giao dịch kinh doanh.
Cụm từ "goods for sale" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại thương mại hoặc văn bản mô tả sản phẩm. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng cụm này khi đề cập đến các hoạt động mua sắm hoặc thị trường. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ các mặt hàng có sẵn để giao dịch hoặc tiêu thụ, phản ánh nhu cầu và cung ứng trong thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp