Bản dịch của từ Gorgeous trong tiếng Việt
Gorgeous
Gorgeous (Adjective)
Xinh đẹp; rất hấp dẫn.
Beautiful; very attractive.
She wore a gorgeous dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy rất đẹp tại sự kiện xã hội.
The ballroom was adorned with gorgeous decorations for the social gathering.
Phòng khiêu vũ được trang trí bằng những trang trí đẹp cho buổi tụ họp xã hội.
Kết hợp từ của Gorgeous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really gorgeous Thật xinh đẹp | She looked really gorgeous in the elegant dress. Cô ấy trông thật đẹp trong chiếc váy thanh lịch. |
Absolutely gorgeous Tuyệt đẹp | The charity event was absolutely gorgeous. Sự kiện từ thiện rất tuyệt vời. |
Utterly gorgeous Tuyệt đẹp | She looked utterly gorgeous in her elegant dress. Cô ấy trông tuyệt đẹp trong bộ váy thanh lịch của mình. |
Drop-dead gorgeous Đẹp đến rụt rè | She was drop-dead gorgeous at the charity gala. Cô ấy rất xinh đẹp tại buổi gala từ thiện. |
Rather gorgeous Khá đẹp | She wore a rather gorgeous dress to the social event. Cô ấy mặc một bộ váy khá lộng lẫy đến sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp