Bản dịch của từ Gorgeous trong tiếng Việt

Gorgeous

Adjective

Gorgeous (Adjective)

gˈɔɹdʒəs
gˈɑɹdʒəs
01

Xinh đẹp; rất hấp dẫn.

Beautiful; very attractive.

Ví dụ

She wore a gorgeous dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy rất đẹp tại sự kiện xã hội.

The ballroom was adorned with gorgeous decorations for the social gathering.

Phòng khiêu vũ được trang trí bằng những trang trí đẹp cho buổi tụ họp xã hội.

Kết hợp từ của Gorgeous (Adjective)

CollocationVí dụ

Really gorgeous

Thật xinh đẹp

She looked really gorgeous in the elegant dress.

Cô ấy trông thật đẹp trong chiếc váy thanh lịch.

Absolutely gorgeous

Tuyệt đẹp

The charity event was absolutely gorgeous.

Sự kiện từ thiện rất tuyệt vời.

Utterly gorgeous

Tuyệt đẹp

She looked utterly gorgeous in her elegant dress.

Cô ấy trông tuyệt đẹp trong bộ váy thanh lịch của mình.

Drop-dead gorgeous

Đẹp đến rụt rè

She was drop-dead gorgeous at the charity gala.

Cô ấy rất xinh đẹp tại buổi gala từ thiện.

Rather gorgeous

Khá đẹp

She wore a rather gorgeous dress to the social event.

Cô ấy mặc một bộ váy khá lộng lẫy đến sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gorgeous

Không có idiom phù hợp