Bản dịch của từ Gormandizer trong tiếng Việt

Gormandizer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gormandizer (Noun)

01

Người ăn uống quá mức.

A person who eats and drinks excessively.

Ví dụ

John is a gormandizer at social events, eating everything in sight.

John là một người ăn uống thái quá tại các sự kiện xã hội.

Many gormandizers do not consider others when eating at parties.

Nhiều người ăn uống thái quá không nghĩ đến người khác khi ăn tại tiệc.

Is Mark a gormandizer when he attends family gatherings?

Mark có phải là người ăn uống thái quá khi tham gia các buổi họp gia đình không?

Gormandizer (Noun Countable)

01

Người ăn uống quá mức.

A person who eats and drinks excessively.

Ví dụ

John is a gormandizer at social events, always eating too much.

John là một người ăn uống thái quá tại các sự kiện xã hội.

Many gormandizers ignore healthy options at parties and prefer junk food.

Nhiều người ăn uống thái quá bỏ qua các lựa chọn lành mạnh tại tiệc.

Is Mark a gormandizer when he attends family gatherings every weekend?

Mark có phải là người ăn uống thái quá khi tham gia các buổi họp gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gormandizer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gormandizer

Không có idiom phù hợp