Bản dịch của từ Gosling trong tiếng Việt

Gosling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gosling (Noun)

gˈɑzliŋ
gˈɑzliŋ
01

Một con ngỗng non.

A young goose.

Ví dụ

The gosling waddled behind its mother at the local park.

Chú ngỗng con đi lạch bạch theo mẹ ở công viên địa phương.

The gosling did not stray far from the pond.

Chú ngỗng con không đi xa khỏi ao.

Dạng danh từ của Gosling (Noun)

SingularPlural

Gosling

Goslings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gosling/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.