Bản dịch của từ Gosling trong tiếng Việt
Gosling

Gosling (Noun)
Dạng danh từ của Gosling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gosling | Goslings |
Họ từ
Gosling là danh từ chỉ con ngỗng non, thường được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu đời của ngỗng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, 'gosling' thường xuất hiện trong văn hóa, nhất là trong ngành nuôi trồng, cũng như một số tác phẩm nghệ thuật. Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng trong một số trường hợp, chỉ một cá nhân trẻ tuổi cần sự chăm sóc.
Từ "gosling" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "gosling", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "gōs", có nghĩa là ngỗng. Từ này được dùng để chỉ một con ngỗng non. Vào khoảng thế kỷ 15, nghĩa của từ được mở rộng để chỉ bất kỳ con non nào của loài chim trong họ ngỗng. Hiện nay, "gosling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những con ngỗng non, phản ánh sự phát triển từ khái niệm cụ thể về loài chim này.
Từ "gosling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc môi trường. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể được nhắc đến trong phần Reading hoặc Listening, liên quan đến động vật hoang dã, nghiên cứu sinh thái hoặc bảo tồn. Ngoài ra, "gosling" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nuôi trồng gia cầm hoặc văn hóa dân gian, thường chỉ con ngỗng non trong khía cạnh ẩm thực hay biểu tượng của mùa xuân.