Bản dịch của từ Gossamery trong tiếng Việt
Gossamery
Gossamery (Adjective)
The gossamery fabric of her dress flowed elegantly at the party.
Chất liệu mỏng manh của chiếc váy cô ấy bay bổng tại bữa tiệc.
His gossamery excuses did not convince anyone during the meeting.
Những lời biện minh mỏng manh của anh ấy không thuyết phục ai trong cuộc họp.
Is her gossamery scarf suitable for winter events?
Chiếc khăn mỏng manh của cô ấy có phù hợp cho các sự kiện mùa đông không?
"Gossamery" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mỏng manh, nhẹ nhàng như tơ, thường được sử dụng để mô tả các vật thể có vẻ đẹp tinh tế hoặc yếu ớt. Từ này xuất phát từ "gossamer", một thuật ngữ chỉ mạng nhện mềm mảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gossamery" được sử dụng tương đương với nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "gossamery" xuất phát từ tiếng Latin "gossamer", có nguồn gốc từ "gossama", nghĩa là "sợi tơ nhện". Trong tiếng Anh Trung đại, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những tấm tơ mỏng manh và xuyên thấu do nhện tạo ra, đặc biệt là vào mùa thu. Ý nghĩa hiện tại của "gossamery" mở rộng ra để chỉ những vật thể nhẹ nhàng, mỏng manh hoặc thanh thoát, phản ánh các đặc tính nguyên thủy của sự mong manh trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "gossamery" thường xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong bài nghe, đọc, nói và viết do tính chất hàn lâm và cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh khác, "gossamery" thường được sử dụng để mô tả những thứ nhẹ như sương mù hoặc mạng nhện, thường liên quan đến thiên nhiên và nghệ thuật. Từ này thường gặp trong văn chương và bài thơ, thể hiện sự tinh tế và mỏng manh của đối tượng được miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp