Bản dịch của từ Goujon trong tiếng Việt

Goujon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goujon (Noun)

gˈudʒn
guʒˈɑŋ
01

Một con mèo bùn (cá).

A mudcat fish.

Ví dụ

The goujon is popular in many social gatherings in Louisiana.

Goujon rất phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt xã hội ở Louisiana.

Not everyone likes the taste of goujon in fried dishes.

Không phải ai cũng thích vị của goujon trong các món chiên.

Is goujon commonly served at social events in your area?

Goujon có thường được phục vụ trong các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goujon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goujon

Không có idiom phù hợp