Bản dịch của từ Goujon trong tiếng Việt
Goujon

Goujon (Noun)
The goujon is popular in many social gatherings in Louisiana.
Goujon rất phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt xã hội ở Louisiana.
Not everyone likes the taste of goujon in fried dishes.
Không phải ai cũng thích vị của goujon trong các món chiên.
Is goujon commonly served at social events in your area?
Goujon có thường được phục vụ trong các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?
Goujon là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ những miếng cá nhẹ, thường là cá trê, được cắt thành hình que và chiên giòn. Trong ẩm thực, goujon thường được sử dụng để chỉ các món ăn nhẹ hoặc khai vị, có thể được phục vụ với nước sốt. Thiết thực, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, goujon phổ biến hơn trong thực đơn nhà hàng, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn.
Từ "goujon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "goujon" trong tiếng Latin "gobio", có nghĩa là cá nhỏ. Trải qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại cá trong các vùng nước ngọt. Ngày nay, "goujon" còn được biết đến trong ẩm thực như một món ăn chế biến từ cá, thường được chiên vàng. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa nguyên liệu và cách chế biến cá trong văn hóa ẩm thực.
Từ "goujon" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong cách diễn đạt tiếng Anh thông thường và văn hóa ẩm thực. Trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói, "goujon" thường liên quan đến món ăn như cá chiên giòn. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nhà hàng, thực đơn hoặc các cuộc hội thảo về ẩm thực, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp