Bản dịch của từ Mudcat trong tiếng Việt
Mudcat
Noun [U/C]

Mudcat (Noun)
ˈmʌdkat
ˈmʌdkat
01
Bất kỳ loài cá da trơn nước ngọt nào ở bắc mỹ thuộc họ ictaluridae, được tìm thấy ở các con sông bùn đặc biệt là ở thung lũng mississippi.
Any of several north american freshwater catfishes of the family ictaluridae, found in muddy rivers especially in the mississippi valley.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cư dân của mississippi.
An inhabitant of mississippi.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mudcat
Không có idiom phù hợp