Bản dịch của từ Mudcat trong tiếng Việt

Mudcat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mudcat(Noun)

ˈmʌdkat
ˈmʌdkat
01

Một cư dân của Mississippi.

An inhabitant of Mississippi.

Ví dụ
02

Bất kỳ loài cá da trơn nước ngọt nào ở Bắc Mỹ thuộc họ Ictaluridae, được tìm thấy ở các con sông bùn đặc biệt là ở thung lũng Mississippi.

Any of several North American freshwater catfishes of the family Ictaluridae, found in muddy rivers especially in the Mississippi valley.

Ví dụ