Bản dịch của từ Government worker trong tiếng Việt
Government worker

Government worker (Noun)
Maria is a government worker who helps with social programs.
Maria là một nhân viên chính phủ giúp đỡ các chương trình xã hội.
John is not a government worker; he is a teacher.
John không phải là một nhân viên chính phủ; anh ấy là một giáo viên.
Is Sarah a government worker in the social services department?
Sarah có phải là một nhân viên chính phủ trong bộ phận dịch vụ xã hội không?
Thuật ngữ "công chức" (government worker) chỉ những cá nhân làm việc cho các cơ quan nhà nước, chịu trách nhiệm thực hiện các chức năng, nhiệm vụ công bằng và phục vụ lợi ích công cộng. Trong tiếng Anh, phiên bản sử dụng ở Anh và Mỹ đều là "government worker", tuy nhiên, cụm từ "civil servant" thường phổ biến hơn ở Anh, nhấn mạnh vào vị trí và chức năng của nhân viên nhà nước. Sự khác biệt ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với "civil servant" mang sắc thái chính thức hơn trong môi trường hành chính.
Thuật ngữ "nhân viên chính phủ" xuất phát từ tiếng Latin "gubernare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "chỉ huy". Từ này liên quan đến khái niệm quản lý và điều hành các hoạt động của một hệ thống chính trị. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ những cá nhân làm việc trong khu vực công, thực thi các chính sách và dịch vụ của chính phủ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở vai trò quản lý và phục vụ cộng đồng của những người làm việc cho chính phủ.
Cụm từ "government worker" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong phần Writing Task 2, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về vai trò của các nhân viên nhà nước trong việc quản lý xã hội. Trong Speaking, cụm từ này có thể được sử dụng khi mô tả nghề nghiệp hoặc đưa ra quan điểm về chính phủ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh chính trị và kinh tế, "government worker" được áp dụng để chỉ những cá nhân làm việc trong các cơ quan công quyền, góp phần vào sự phát triển và thực thi chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp