Bản dịch của từ Government worker trong tiếng Việt

Government worker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Government worker (Noun)

ɡˈʌvɚmənt wɝˈkɚ
ɡˈʌvɚmənt wɝˈkɚ
01

Một nhân viên làm việc cho chính phủ.

An employee working for the government.

Ví dụ

Maria is a government worker who helps with social programs.

Maria là một nhân viên chính phủ giúp đỡ các chương trình xã hội.

John is not a government worker; he is a teacher.

John không phải là một nhân viên chính phủ; anh ấy là một giáo viên.

Is Sarah a government worker in the social services department?

Sarah có phải là một nhân viên chính phủ trong bộ phận dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/government worker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Government worker

Không có idiom phù hợp