Bản dịch của từ Governmentally trong tiếng Việt
Governmentally

Governmentally (Adverb)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của chính phủ.
Relating to or characteristic of government.
The policy was governmentally approved in March 2023 for social welfare.
Chính sách đã được phê duyệt chính phủ vào tháng 3 năm 2023 cho phúc lợi xã hội.
The project was not governmentally funded, limiting its reach to communities.
Dự án không được tài trợ chính phủ, hạn chế khả năng tiếp cận cộng đồng.
Is the new law governmentally supported by all political parties in Vietnam?
Luật mới có được sự ủng hộ chính phủ từ tất cả các đảng chính trị ở Việt Nam không?
Họ từ
Từ "governmentally" là trạng từ, diễn tả các hành động hoặc tình huống liên quan đến chính phủ, thể hiện cách mà các chính sách, quy định hoặc quyết định được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau với ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “governmentally” thường ít gặp trong văn nói và tập trung vào văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "governmentally" xuất phát từ gốc Latin "gubernare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "thống trị". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này được hình thành từ danh từ "government" và thêm đuôi "-ally", biểu thị mối liên hệ hoặc cách thức. Nghĩa hiện tại của từ này chỉ các vấn đề hoặc hành động liên quan đến chính phủ, cho thấy sự tiếp nối rõ ràng từ nguồn gốc quản lý nhà nước trong cách thức vận hành và chính sách của một quốc gia.
Từ "governmentally" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về chính sách công, quản lý nhà nước hoặc phân tích hành chính. Nó thường được dùng khi bàn luận về các ảnh hưởng hoặc quyết định do chính phủ đưa ra, thể hiện tính chất hoặc phương pháp của các hoạt động liên quan đến chính quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



