Bản dịch của từ Governmentwide trong tiếng Việt

Governmentwide

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Governmentwide (Adjective)

01

Ảnh hưởng hoặc liên quan đến tất cả các khu vực và cơ quan của chính phủ.

Affecting or involving all areas and departments of government.

Ví dụ

The governmentwide policy improved social services for all citizens in 2023.

Chính sách toàn chính phủ đã cải thiện dịch vụ xã hội cho tất cả công dân vào năm 2023.

The governmentwide initiative did not address local community needs effectively.

Sáng kiến toàn chính phủ không giải quyết hiệu quả nhu cầu của cộng đồng địa phương.

Does the governmentwide program support education in every state equally?

Chương trình toàn chính phủ có hỗ trợ giáo dục ở mọi bang một cách công bằng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Governmentwide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Governmentwide

Không có idiom phù hợp