Bản dịch của từ Governmentwide trong tiếng Việt
Governmentwide
Adjective
Governmentwide (Adjective)
Ví dụ
The governmentwide policy improved social services for all citizens in 2023.
Chính sách toàn chính phủ đã cải thiện dịch vụ xã hội cho tất cả công dân vào năm 2023.
The governmentwide initiative did not address local community needs effectively.
Sáng kiến toàn chính phủ không giải quyết hiệu quả nhu cầu của cộng đồng địa phương.
Does the governmentwide program support education in every state equally?
Chương trình toàn chính phủ có hỗ trợ giáo dục ở mọi bang một cách công bằng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Governmentwide
Không có idiom phù hợp