Bản dịch của từ Goy trong tiếng Việt

Goy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goy (Noun)

gˈɔɪ
gˈɔɪ
01

Một tên do thái cho một người không phải do thái.

A jewish name for a nonjew.

Ví dụ

Many people mistakenly think 'goy' is a derogatory term.

Nhiều người nhầm tưởng rằng 'goy' là một thuật ngữ xúc phạm.

He is not a goy; he practices Judaism faithfully.

Anh ấy không phải là goy; anh ấy thực hành Do Thái giáo một cách tận tâm.

Is it appropriate to use the word 'goy' in conversation?

Có phù hợp không khi sử dụng từ 'goy' trong cuộc trò chuyện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goy

Không có idiom phù hợp