Bản dịch của từ Goy trong tiếng Việt
Goy

Goy (Noun)
Many people mistakenly think 'goy' is a derogatory term.
Nhiều người nhầm tưởng rằng 'goy' là một thuật ngữ xúc phạm.
He is not a goy; he practices Judaism faithfully.
Anh ấy không phải là goy; anh ấy thực hành Do Thái giáo một cách tận tâm.
Is it appropriate to use the word 'goy' in conversation?
Có phù hợp không khi sử dụng từ 'goy' trong cuộc trò chuyện?
Từ "goy" không tồn tại trong từ điển tiếng Anh chính thức và không có nghĩa rõ ràng trong ngôn ngữ. Tuy nhiên, có thể đây là một lỗi chính tả hoặc một phương ngữ địa phương chưa được công nhận. Nếu từ này được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, cần phải làm rõ hơn để có thể đưa ra mô tả và sự phân tích chính xác. Do đó, cần thêm thông tin về nguồn gốc và ngữ cảnh để phân tích từ này một cách đầy đủ.
Từ "goy" xuất phát từ tiếng Hebrew "goy" (גוֹי), có nghĩa là "dân tộc" hoặc "quốc gia". Trong bối cảnh lịch sử, từ này được dùng để chỉ những người không thuộc dân tộc Do Thái, và do đó mang sắc thái phân biệt. Ngày nay, "goy" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức để chỉ những người không phải là người Do Thái, thể hiện sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo, đồng thời phản ánh lịch sử phức tạp giữa các dân tộc.
Từ "goy" ít được sử dụng trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do đây không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh. Trong các ngữ cảnh khác, "goy" chủ yếu xuất hiện trong văn hóa đại chúng hoặc giao tiếp không chính thức giữa những người bạn, đôi khi diễn đạt sự khiêu khích hoặc châm biếm. Hơn nữa, từ này có thể liên quan đến các bối cảnh trong lối sống đặc thù, như trong các hoạt động giải trí hoặc thể thao không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp