Bản dịch của từ Gradation trong tiếng Việt

Gradation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gradation (Noun)

gɹeidˈeiʃn̩
gɹeidˈeiʃn̩
01

Một thang đo hoặc một loạt các thay đổi, giai đoạn hoặc mức độ liên tiếp nhau.

A scale or series of successive changes, stages, or degrees.

Ví dụ

The gradation of wealth in society is evident in income disparities.

Sự phân cấp của cải trong xã hội thể hiện rõ ở sự chênh lệch thu nhập.

Social status often follows a gradation based on education and occupation.

Địa vị xã hội thường theo sự phân cấp dựa trên trình độ học vấn và nghề nghiệp.

The gradation of power within the community affects decision-making processes.

Sự phân cấp quyền lực trong cộng đồng ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gradation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gradation

Không có idiom phù hợp