Bản dịch của từ Gradation trong tiếng Việt
Gradation

Gradation (Noun)
Một thang đo hoặc một loạt các thay đổi, giai đoạn hoặc mức độ liên tiếp nhau.
A scale or series of successive changes, stages, or degrees.
The gradation of wealth in society is evident in income disparities.
Sự phân cấp của cải trong xã hội thể hiện rõ ở sự chênh lệch thu nhập.
Social status often follows a gradation based on education and occupation.
Địa vị xã hội thường theo sự phân cấp dựa trên trình độ học vấn và nghề nghiệp.
The gradation of power within the community affects decision-making processes.
Sự phân cấp quyền lực trong cộng đồng ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định.
Họ từ
Từ "gradation" có nghĩa là sự chuyển đổi dần dần giữa các mức độ, trạng thái hoặc chất lượng khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, nghệ thuật và khoa học, nhằm miêu tả sự tiến triển hoặc sự phân loại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gradation" được dùng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai miền.
Từ "gradation" xuất phát từ tiếng Latin "gradatio", có nghĩa là "bước tiến" hoặc "điều chỉnh". Trong tiếng Latin, "gradus" mang nghĩa là "bậc" hay "cấp độ". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc phân chia hoặc thay đổi từng giai đoạn trong một quá trình, giúp làm rõ cách thức mà các yếu tố khác nhau liên kết và tương tác với nhau. Ngày nay, "gradation" được sử dụng để chỉ sự chuyển tiếp dần dần từ mức độ này sang mức độ khác, thể hiện tính liên tục và cấu trúc trong nhiều lĩnh vực.
Từ "gradation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn lĩnh vực của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết liên quan đến chủ đề nghệ thuật, khoa học và thiên nhiên. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả sự chuyển tiếp mềm mại giữa các mức độ khác nhau, như trong màu sắc hoặc âm thanh. Cụ thể, "gradation" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về mỹ thuật, thiết kế, hoặc phân loại đối tượng trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp