Bản dịch của từ Gradualness trong tiếng Việt

Gradualness

Noun [U/C] Adjective

Gradualness (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái dần dần.

The quality or state of being gradual.

Ví dụ

The gradualness of social change can be seen in recent protests.

Tính dần dần của thay đổi xã hội có thể thấy trong các cuộc biểu tình gần đây.

The gradualness of reforms is not always appreciated by the public.

Tính dần dần của các cải cách không phải lúc nào cũng được công chúng đánh giá cao.

Is the gradualness of social progress evident in today's society?

Liệu tính dần dần của tiến bộ xã hội có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?

Gradualness (Adjective)

01

Được đặc trưng bởi hoặc được đánh dấu bằng sự dần dần.

Characterized by or marked by gradualness.

Ví dụ

The gradualness of social change is often overlooked in discussions.

Tính dần dần của sự thay đổi xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

The gradualness of progress in education is not always appreciated.

Tính dần dần của sự tiến bộ trong giáo dục không phải lúc nào cũng được đánh giá cao.

Is the gradualness of social reform a positive or negative aspect?

Tính dần dần của cải cách xã hội là một khía cạnh tích cực hay tiêu cực?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gradualness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gradualness

Không có idiom phù hợp