Bản dịch của từ Gradualness trong tiếng Việt
Gradualness
Gradualness (Noun)
The gradualness of social change can be seen in recent protests.
Tính dần dần của thay đổi xã hội có thể thấy trong các cuộc biểu tình gần đây.
The gradualness of reforms is not always appreciated by the public.
Tính dần dần của các cải cách không phải lúc nào cũng được công chúng đánh giá cao.
Is the gradualness of social progress evident in today's society?
Liệu tính dần dần của tiến bộ xã hội có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?
Gradualness (Adjective)
Được đặc trưng bởi hoặc được đánh dấu bằng sự dần dần.
Characterized by or marked by gradualness.
The gradualness of social change is often overlooked in discussions.
Tính dần dần của sự thay đổi xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
The gradualness of progress in education is not always appreciated.
Tính dần dần của sự tiến bộ trong giáo dục không phải lúc nào cũng được đánh giá cao.
Is the gradualness of social reform a positive or negative aspect?
Tính dần dần của cải cách xã hội là một khía cạnh tích cực hay tiêu cực?
Họ từ
Từ "gradualness" có nghĩa là tính chất dần dần, diễn ra một cách từ từ, không đột ngột. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng so với nhiều từ đồng nghĩa khác như "graduality". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gradualness" thường mang ý nghĩa như nhau, nhưng "graduality" phổ biến hơn trong văn viết. Cách phát âm của hai từ này gần như tương đồng, tuy nhiên "gradualness" có âm tiết dài hơn khi phát âm. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình, sự thay đổi hoặc phát triển từ từ.
Từ "gradualness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradus", có nghĩa là "bước". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ quá trình xảy ra một cách dần dần, từ từ. Sự kết hợp giữa tiền tố "gradual" (dần dần) và hậu tố "-ness" (tính chất) làm nhấn mạnh đến tính chất của quá trình này. Do đó, "gradualness" phản ánh tính chất phát triển hoặc thay đổi theo từng bước nhỏ, hàm chứa ý nghĩa không đột ngột.
Từ "gradualness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói, thường liên quan đến quá trình học tập hoặc phát triển cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập khi mô tả sự thay đổi dần dần trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường, hay tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và nhận thức về những biến đổi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp