Bản dịch của từ Graininess trong tiếng Việt
Graininess

Graininess (Noun)
The graininess of the photo made it look vintage.
Độ sần sùi của bức ảnh khiến nó trông cổ điển.
The video quality was great, with no graininess visible.
Chất lượng video tuyệt vời, không có sự sần sùi nào nhìn thấy.
Did the graininess in the image affect your impression of it?
Việc sần sùi trong hình ảnh có ảnh hưởng đến ấn tượng của bạn không?
The graininess of the photo made it look vintage.
Độ sần sùi của bức ảnh khiến nó trông cổ điển.
The video's graininess distracted from the content.
Sự sần sùi của video làm mất tập trung vào nội dung.
Họ từ
"Graininess" là danh từ chỉ đặc tính của vật liệu hoặc bề mặt có sự xuất hiện của các hạt nhỏ, thường mang lại cảm giác thô ráp hoặc không mịn màng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh, đồ họa, và vật liệu, miêu tả độ sắc nét và chi tiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "graininess" được sử dụng phổ biến với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy sự khác nhau nhẹ trong thói quen mô tả.
Từ "graininess" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ chữ "grain", nghĩa là hạt hoặc hạt nhỏ, và hậu tố "-ness", thể hiện trạng thái hoặc phẩm chất. Chữ "grain" bắt nguồn từ tiếng Latin "granum", mang nghĩa tương tự. Lịch sử từ này liên quan đến cảm giác hoặc độ thô ráp có thể cảm nhận được từ các hạt li ti trong chất liệu. Hiện nay, "graininess" thường chỉ sự không đồng nhất trong kết cấu, điển hình như trong nhiếp ảnh hay môi trường số hóa, thể hiện sự hiện diện của hạt hoặc nhiễu trong hình ảnh.
Thuật ngữ "graininess" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra kỹ năng Đọc và Viết, liên quan đến mô tả chất lượng hình ảnh hoặc kết cấu của vật liệu. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực nhiếp ảnh và điện ảnh để chỉ độ mịn hoặc độ thô của hình ảnh. Sự hiểu biết về "graininess" có thể giúp sinh viên nắm bắt tốt hơn các khái niệm về thẩm mỹ trong nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp