Bản dịch của từ Graininess trong tiếng Việt

Graininess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graininess (Noun)

ɡɹˈeɪninəs
ɡɹˈeɪninəs
01

Chất lượng của hạt.

The quality of being grainy.

Ví dụ

The graininess of the photo made it look vintage.

Độ sần sùi của bức ảnh khiến nó trông cổ điển.

The video quality was great, with no graininess visible.

Chất lượng video tuyệt vời, không có sự sần sùi nào nhìn thấy.

Did the graininess in the image affect your impression of it?

Việc sần sùi trong hình ảnh có ảnh hưởng đến ấn tượng của bạn không?

The graininess of the photo made it look vintage.

Độ sần sùi của bức ảnh khiến nó trông cổ điển.

The video's graininess distracted from the content.

Sự sần sùi của video làm mất tập trung vào nội dung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graininess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graininess

Không có idiom phù hợp