Bản dịch của từ Grama trong tiếng Việt
Grama
Noun [U/C]
Grama (Noun)
gɹˈeimə
gɹˈæmə
Ví dụ
Blue grama is a common grass species in social areas.
Bla bla la một loài cỏ phổ biến trong các khu vực xã hội.
The park was filled with grama, including Bouteloua gracilis.
Công viên đầy cỏ grama, bao gồm cả Bouteloua gracilis.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grama
Không có idiom phù hợp