Bản dịch của từ Grama trong tiếng Việt

Grama

Noun [U/C]

Grama (Noun)

gɹˈeimə
gɹˈæmə
01

Nhiều loài cỏ thuộc chi bouteloua, bao gồm bouteloua gracilis (blue grama)

Various species of grass in the genus bouteloua, including bouteloua gracilis (blue grama)

Ví dụ

Blue grama is a common grass species in social areas.

Bla bla la một loài cỏ phổ biến trong các khu vực xã hội.

The park was filled with grama, including Bouteloua gracilis.

Công viên đầy cỏ grama, bao gồm cả Bouteloua gracilis.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grama

Không có idiom phù hợp