Bản dịch của từ Graminivorous trong tiếng Việt
Graminivorous

Graminivorous (Adjective)
The graminivorous cows in the field graze peacefully every afternoon.
Những con bò ăn cỏ trong cánh đồng gặm cỏ một cách bình yên mỗi chiều.
The graminivorous animals do not eat meat or other foods.
Những động vật ăn cỏ không ăn thịt hay thực phẩm khác.
Are graminivorous animals common in urban parks like Central Park?
Có phải những động vật ăn cỏ rất phổ biến ở các công viên đô thị như Central Park không?
Từ "graminivorous" chỉ các loài động vật ăn cỏ, chủ yếu tiêu thụ thực vật từ họ cỏ. Thuật ngữ này được hình thành từ "gramine" (cỏ) và hậu tố "vorous" (ăn). Mặc dù tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh vào âm tiết khác nhau. Trong cách sử dụng, "graminivorous" thường được áp dụng trong sinh thái học và sinh vật học để mô tả chế độ ăn của các loài động vật như ngựa, trâu và một số loài thú.
Từ "graminivorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "gramen" có nghĩa là cỏ và "vorare" có nghĩa là ăn. Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ những loài động vật có chế độ ăn chủ yếu là cỏ. Lịch sử của nó gắn liền với việc phân loại động vật theo chế độ dinh dưỡng của chúng. Ngày nay, "graminivorous" được sử dụng để mô tả các loài như bò và ngựa, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cỏ trong chuỗi thức ăn tự nhiên.
Từ "graminivorous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh sinh học hoặc môi trường, nhưng không phổ biến. Trong phần Speaking và Writing, nó ít được sử dụng, thường liên quan đến chủ đề dinh dưỡng động vật. Từ này thường gặp trong các tài liệu khoa học, thảo luận về hành vi ăn uống của động vật ăn cỏ.