Bản dịch của từ Graminivorous trong tiếng Việt

Graminivorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graminivorous (Adjective)

gɹæmənˈɪvəɹəs
gɹæmənˈɪvəɹəs
01

(của một con vật) ăn cỏ.

Of an animal feeding on grass.

Ví dụ

The graminivorous cows in the field graze peacefully every afternoon.

Những con bò ăn cỏ trong cánh đồng gặm cỏ một cách bình yên mỗi chiều.

The graminivorous animals do not eat meat or other foods.

Những động vật ăn cỏ không ăn thịt hay thực phẩm khác.

Are graminivorous animals common in urban parks like Central Park?

Có phải những động vật ăn cỏ rất phổ biến ở các công viên đô thị như Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graminivorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graminivorous

Không có idiom phù hợp