Bản dịch của từ Gran trong tiếng Việt
Gran

Gran (Noun)
Bà của một người.
One's grandmother.
My gran always tells me stories about her childhood.
Bà tôi luôn kể cho tôi nghe về tuổi thơ của bà.
I don't live close to my gran, so I visit her rarely.
Tôi không sống gần bà, nên tôi ít khi thăm bà.
Do you have a special bond with your gran?
Bạn có mối quan hệ đặc biệt với bà không?
Họ từ
Từ "gran" là một biến thể thân mật của từ "grandmother" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình để thể hiện sự gần gũi và tình cảm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở các vùng phía Bắc, trong khi tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn. Mặc dù cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, âm điệu và cách sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "gran" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng ít hơn và thay thế bởi "grandma".
Từ "gran" có nguồn gốc từ từ Latin "granum", nghĩa là hạt hoặc hạt giống. Trong tiếng Latin, "granum" không chỉ chỉ hạt thực vật mà còn được sử dụng để mô tả các thành phần nhỏ, rời rạc trong tự nhiên. Sự phát triển ngữ nghĩa này đã dẫn đến việc sử dụng "gran" trong nhiều ngữ cảnh hiện đại, nhất là trong các thuật ngữ khoa học và công nghệ, liên quan đến cấu trúc tinh thể hoặc các hạt nhỏ. Sự kết nối này thể hiện tính chất nhỏ bé nhưng quan trọng của "gran" trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "gran" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức để chỉ bà hoặc bà ngoại, nhưng tính phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong tiếng Anh Anh. "Gran" xuất hiện phổ biến trong văn hóa gia đình, mang ý nghĩa gần gũi và thân thương, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cá nhân hoặc gia đình.