Bản dịch của từ Gran trong tiếng Việt

Gran

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gran (Noun)

gɹˈæn
gɹˈæn
01

Bà của một người.

One's grandmother.

Ví dụ

My gran always tells me stories about her childhood.

Bà tôi luôn kể cho tôi nghe về tuổi thơ của bà.

I don't live close to my gran, so I visit her rarely.

Tôi không sống gần bà, nên tôi ít khi thăm bà.

Do you have a special bond with your gran?

Bạn có mối quan hệ đặc biệt với bà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gran/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gran

Không có idiom phù hợp