Bản dịch của từ Granary trong tiếng Việt

Granary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Granary (Noun)

gɹənɛɹi
gɹˈeɪnəɹi
01

Một kho chứa lúa đã đập.

A storehouse for threshed grain.

Ví dụ

The granary was full of wheat and corn.

Kho lưu trữ đầy lúa và ngô.

There was no space left in the granary for more grains.

Không còn chỗ trống trong kho lưu trữ để chứa thêm ngũ cốc.

Is the granary near the village or further away?

Kho lưu trữ gần làng hay xa hơn?

Dạng danh từ của Granary (Noun)

SingularPlural

Granary

Granaries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/granary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granary

Không có idiom phù hợp