Bản dịch của từ Granary trong tiếng Việt
Granary

Granary (Noun)
Một kho chứa lúa đã đập.
A storehouse for threshed grain.
The granary was full of wheat and corn.
Kho lưu trữ đầy lúa và ngô.
There was no space left in the granary for more grains.
Không còn chỗ trống trong kho lưu trữ để chứa thêm ngũ cốc.
Is the granary near the village or further away?
Kho lưu trữ gần làng hay xa hơn?
Dạng danh từ của Granary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Granary | Granaries |
Họ từ
Granary là một thuật ngữ chỉ nơi lưu trữ ngũ cốc, thường được xây dựng để bảo quản lương thực, đặc biệt là các loại hạt như lúa, ngô và lúa mì. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Ở một số vùng, granary có thể được coi là một phần của hệ thống nông nghiệp bền vững, đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định.
Từ "granary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "granarium", xuất phát từ "granum", nghĩa là hạt. Từ này được sử dụng để chỉ kho chứa lương thực, đặc biệt là lúa mì và các loại ngũ cốc khác. Trong lịch sử, granary đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp, đảm bảo dự trữ thực phẩm cho các cộng đồng. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn duy trì liên quan đến việc lưu trữ và bảo quản ngũ cốc, phản ánh sự thiết yếu trong an ninh lương thực.
Từ "granary" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và lương thực. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận văn nói về sản xuất nông nghiệp hoặc quản lý lương thực. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về kho bãi hoặc quản lý nguồn cung thực phẩm. Những tình huống thông dụng bao gồm các cuộc thảo luận về an ninh lương thực, bảo quản nông sản và phát triển nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp