Bản dịch của từ Grandaddy trong tiếng Việt
Grandaddy
Grandaddy (Noun)
Ông nội của một người.
My grandaddy tells great stories about his childhood in 1940.
Ông nội tôi kể những câu chuyện tuyệt vời về thời thơ ấu năm 1940.
My grandaddy does not use a smartphone or computer.
Ông nội tôi không sử dụng điện thoại thông minh hay máy tính.
Does your grandaddy enjoy watching sports on television?
Ông nội của bạn có thích xem thể thao trên truyền hình không?
Từ "grandaddy" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ ông nội hoặc một người đàn ông lớn tuổi có vai trò như một người dẫn dắt hoặc ảnh hưởng trong một bối cảnh nào đó. Trong văn hóa đại chúng, từ này còn được dùng để chỉ một thứ gì đó có tính chất mang tính tiên phong hoặc nguyên mẫu. Không có phiên bản riêng cho tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai miền. Mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, "grandaddy" ở Mỹ thường mang sắc thái thân mật hơn.
Từ "grandaddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "grand-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grandis", có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "lớn", và "daddy", bắt nguồn từ "dad", thể hiện vai trò của một người cha. Về lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ ông nội hoặc một người đứng đầu gia đình, mang âm điệu thân mật. Ngày nay, "grandaddy" cũng được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ người sáng lập hoặc người tiên phong trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "grandaddy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và ngữ cảnh hạn chế của nó. Trong tiếng Anh, "grandaddy" thường được sử dụng để chỉ ông nội hoặc để chỉ một thứ gốc rễ, mang tính biểu tượng của sự lớn lao trong một lĩnh vực nào đó, như "grandaddy of all". Thường gặp trong các cuộc trò chuyện gia đình hay văn hóa đại chúng.