Bản dịch của từ Grandfather trong tiếng Việt
Grandfather

Grandfather(Verb)
Dạng động từ của Grandfather (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grandfather |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grandfathered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grandfathered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grandfathers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grandfathering |
Grandfather(Noun)
Cha của cha hoặc mẹ của một người.
The father of ones father or mother.

Dạng danh từ của Grandfather (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Grandfather | Grandfathers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "grandfather" chỉ ông nội hoặc ông ngoại của một người, đề cập đến thế hệ trước trong gia đình. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "grandfather" còn có thể đề cập đến những người sáng lập hoặc những người đi trước trong một lĩnh vực nào đó. Phát âm từ này trong cả hai biến thể tiếng Anh đều tương tự nhau.
Từ "grandfather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ các yếu tố Latinh. Từ "grand" bắt nguồn từ "grandis" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lớn" hay "vĩ đại", trong khi "father" xuất phát từ "pater", từ ngữ Latinh cho người cha. Lịch sử từ này phản ánh mối quan hệ gia đình và vai trò của thế hệ trước trong việc truyền bá giá trị văn hóa, với ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của tổ tiên trong gia đình.
Từ "grandfather" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường được yêu cầu mô tả về gia đình và mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một thành viên trong gia đình lớn tuổi hoặc trong các cuộc thảo luận về lịch sử gia đình. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa và xã hội để nhấn mạnh vai trò của ông bà trong việc truyền đạt giá trị và truyền thống.
Họ từ
Từ "grandfather" chỉ ông nội hoặc ông ngoại của một người, đề cập đến thế hệ trước trong gia đình. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "grandfather" còn có thể đề cập đến những người sáng lập hoặc những người đi trước trong một lĩnh vực nào đó. Phát âm từ này trong cả hai biến thể tiếng Anh đều tương tự nhau.
Từ "grandfather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ các yếu tố Latinh. Từ "grand" bắt nguồn từ "grandis" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lớn" hay "vĩ đại", trong khi "father" xuất phát từ "pater", từ ngữ Latinh cho người cha. Lịch sử từ này phản ánh mối quan hệ gia đình và vai trò của thế hệ trước trong việc truyền bá giá trị văn hóa, với ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của tổ tiên trong gia đình.
Từ "grandfather" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường được yêu cầu mô tả về gia đình và mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một thành viên trong gia đình lớn tuổi hoặc trong các cuộc thảo luận về lịch sử gia đình. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa và xã hội để nhấn mạnh vai trò của ông bà trong việc truyền đạt giá trị và truyền thống.
