Bản dịch của từ Grandfather trong tiếng Việt
Grandfather
Grandfather (Noun)
Cha của cha hoặc mẹ của một người.
The father of ones father or mother.
My grandfather taught me how to fish when I was young.
Ông tôi đã dạy tôi cách câu cá khi tôi còn nhỏ.
We celebrate my grandfather's birthday every year with a big party.
Chúng tôi tổ chức sinh nhật của ông mỗi năm với một bữa tiệc lớn.
My grandfather served in the military during World War II.
Ông tôi đã phục vụ trong quân đội trong Thế chiến II.
Dạng danh từ của Grandfather (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grandfather | Grandfathers |
Kết hợp từ của Grandfather (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Paternal grandfather Ông nội | My paternal grandfather taught me how to write essays for ielts. Ông nội của tôi đã dạy tôi cách viết bài luận cho ielts. |
Doting grandfather Ông nội yêu thương | The doting grandfather always brings his grandchildren gifts. Ông nội ân cần luôn mang quà cho cháu |
Maternal grandfather Ông nội | My maternal grandfather always encourages me to excel in my studies. Ông nội của tôi luôn khích lệ tôi học tập xuất sắc. |
Grandfather (Verb)
The government decided to grandfather existing businesses from the new tax law.
Chính phủ quyết định miễn dịch các doanh nghiệp hiện có khỏi luật thuế mới.
They grandfathered in the elderly population for the updated healthcare policy.
Họ miễn dịch nhóm người cao tuổi vào chính sách chăm sóc sức khỏe mới.
The school decided to grandfather current students from the uniform requirement.
Trường quyết định miễn dịch học sinh hiện tại khỏi yêu cầu đồng phục.
Dạng động từ của Grandfather (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grandfather |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grandfathered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grandfathered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grandfathers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grandfathering |
Họ từ
Từ "grandfather" chỉ ông nội hoặc ông ngoại của một người, đề cập đến thế hệ trước trong gia đình. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "grandfather" còn có thể đề cập đến những người sáng lập hoặc những người đi trước trong một lĩnh vực nào đó. Phát âm từ này trong cả hai biến thể tiếng Anh đều tương tự nhau.
Từ "grandfather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ các yếu tố Latinh. Từ "grand" bắt nguồn từ "grandis" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lớn" hay "vĩ đại", trong khi "father" xuất phát từ "pater", từ ngữ Latinh cho người cha. Lịch sử từ này phản ánh mối quan hệ gia đình và vai trò của thế hệ trước trong việc truyền bá giá trị văn hóa, với ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của tổ tiên trong gia đình.
Từ "grandfather" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường được yêu cầu mô tả về gia đình và mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một thành viên trong gia đình lớn tuổi hoặc trong các cuộc thảo luận về lịch sử gia đình. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa và xã hội để nhấn mạnh vai trò của ông bà trong việc truyền đạt giá trị và truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp