Bản dịch của từ Grandchild trong tiếng Việt

Grandchild

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandchild (Noun)

gɹˈæntʃaɪld
gɹˈændtʃaɪld
01

Con của con trai hay con gái.

A child of ones son or daughter.

Ví dụ

She has two grandchild.

Cô ấy có hai cháu nội.

The grandparents love spending time with their grandchild.

Ông bà thích dành thời gian với cháu nội của mình.

The family reunion was a joyful occasion with all the grandchild.

Buổi tụ tập gia đình là dịp vui vẻ với tất cả các cháu nội.

Dạng danh từ của Grandchild (Noun)

SingularPlural

Grandchild

Grandchildren

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandchild/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandchild

Không có idiom phù hợp