Bản dịch của từ Grandchild trong tiếng Việt
Grandchild

Grandchild (Noun)
She has two grandchild.
Cô ấy có hai cháu nội.
The grandparents love spending time with their grandchild.
Ông bà thích dành thời gian với cháu nội của mình.
The family reunion was a joyful occasion with all the grandchild.
Buổi tụ tập gia đình là dịp vui vẻ với tất cả các cháu nội.
Dạng danh từ của Grandchild (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grandchild | Grandchildren |
Họ từ
Từ "grandchild" chỉ thế hệ kế tiếp của con cái, thường được hiểu là con của con cái. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Cả hai đều sử dụng "grandchild" để chỉ đến những đứa trẻ thuộc thế hệ của ông bà. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể thêm âm nhấn mạnh hơn vào âm "child", trong khi người Mỹ có xu hướng nói nhanh và ít nhấn mạnh hơn.
Từ "grandchild" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "grand" và "child". Trong đó, "grand" bắt nguồn từ tiếng Latin "grandis", nghĩa là "to lớn" hoặc "vĩ đại". Qua thời gian, "grand" đã phát triển ý nghĩa để chỉ mối quan hệ thế hệ giữa ông bà và cháu. "Child" lại xuất phát từ tiếng Old English "cild", chỉ bất kỳ con trẻ nào. Ngày nay, "grandchild" được hiểu là con của con cái, thể hiện sự tiếp nối và kết nối trong gia đình.
Từ "grandchild" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về gia đình hoặc các mối quan hệ giữa các thế hệ. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, "grandchild" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vấn đề gia đình, di sản và truyền thống, thể hiện sự kết nối giữa thế hệ trước và thế hệ sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp