Bản dịch của từ Grandnephew trong tiếng Việt
Grandnephew

Grandnephew (Noun)
Cháu trai của cha mẹ hoặc ông bà.
A nephew of ones parent or grandparent.
My grandnephew, Tom, loves playing soccer every Saturday morning.
Cháu trai của tôi, Tom, thích chơi bóng đá mỗi sáng thứ Bảy.
I do not have a grandnephew yet in my family.
Tôi chưa có cháu trai nào trong gia đình.
Does your grandnephew attend the local community center activities?
Cháu trai của bạn có tham gia các hoạt động tại trung tâm cộng đồng không?
Từ "grandnephew" trong tiếng Anh chỉ cháu trai của một cá nhân, cụ thể là con trai của anh hoặc chị của cá nhân đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "grand-nephew" cũng được áp dụng, mặc dù ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách viết có thể khác biệt với cách sử dụng dấu gạch ngang trong tiếng Anh Anh.
Từ "grandnephew" xuất phát từ hai phần: "grand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grandis", nghĩa là lớn hoặc vĩ đại và "nephew" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nepote", chỉ cháu trai. Kết hợp lại, "grandnephew" chỉ con trai của cháu, thể hiện mối quan hệ gia đình mở rộng giữa các thế hệ. Sự phát triển này phản ánh cách mà ngôn ngữ hiện đại sử dụng các yếu tố từ cổ điển để mô tả mối liên hệ gia đình phức tạp hơn.
Từ "grandnephew" (cháu trai của cháu) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả gia đình hoặc mối quan hệ họ hàng. Trong văn viết học thuật, từ này ít được dùng do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Tuy nhiên, nó thường được gặp trong các tình huống thảo luận về di sản gia đình hoặc các mối liên hệ xã hội, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu về nhân khẩu học hoặc văn hóa gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp