Bản dịch của từ Grandpa trong tiếng Việt
Grandpa
Grandpa (Noun)
Ông nội của một người.
One's grandfather.
My grandpa always tells stories about his youth.
Ông tôi luôn kể những câu chuyện về tuổi trẻ của ông.
We celebrated my grandpa's 80th birthday last week.
Chúng tôi đã tổ chức sinh nhật lần thứ 80 của ông tôi vào tuần trước.
Grandpa taught me how to fish when I was a child.
Ông đã dạy tôi cách câu cá khi tôi còn nhỏ.
Dạng danh từ của Grandpa (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grandpa | Grandpas |
Họ từ
Từ "grandpa" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người ông, tức là cha của cha hoặc mẹ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thân thiết và ấm áp, thể hiện mối quan hệ gia đình. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng, nhưng hình thức phổ biến hơn là "granddad". Cả hai từ đều không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "granddad" thường mang tính cách gần gũi hơn trong văn nói ở Anh.
Từ "grandpa" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ sự kết hợp giữa từ "grand", có nguồn gốc từ tiếng Latin "grandis", nghĩa là lớn, và từ "pa", một dạng viết tắt thân mật của "father". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện sự thân thuộc và yêu thương dành cho ông bà. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự kính trọng và gần gũi, thể hiện mối quan hệ gia đình bền chặt giữa ông và cháu.
Từ "grandpa" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về gia đình hoặc mối quan hệ cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả về văn hóa gia đình hoặc trong bài luận liên quan đến vai trò của ông bà. Ngoài ra, "grandpa" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các bối cảnh thông cảm, thể hiện sự gần gũi và yêu thương trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp