Bản dịch của từ Grandson trong tiếng Việt
Grandson
Grandson (Noun)
My grandson is studying for the IELTS exam.
Cháu trai tôi đang học cho kỳ thi IELTS.
She doesn't have any grandsons.
Cô ấy không có cháu trai nào cả.
Is your grandson going to take the speaking test?
Cháu trai của bạn sẽ tham gia kỳ thi nói không?
Dạng danh từ của Grandson (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grandson | Grandsons |
Từ "grandson" chỉ cháu trai của một người, có nghĩa là con trai của các con cái. Trong tiếng Anh, "grandson" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh của Anh có thể nhấn mạnh các mối quan hệ gia đình hơn so với tiếng Anh của Mỹ, nơi mà cách thức gọi tên trong gia đình có thể ít formal hơn.
Từ "grandson" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "grand" có nghĩa là "vĩ đại" và danh từ "son" có nghĩa là "con trai". Tiền tố "grand" xuất phát từ từ tiếng La-tinh "grandis", có nghĩa là "to lớn" hoặc "vĩ đại". Trong ngữ cảnh hiện tại, "grandson" chỉ đến con trai của con cái, thể hiện mối quan hệ gia đình, đánh dấu sự tiếp nối và mở rộng dòng dõi, phù hợp với nghĩa gốc và lịch sử phát triển của từ này.
Từ "grandson" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường gặp khi thảo luận về gia đình, mối quan hệ, hoặc trong các bài viết mô tả cuộc sống gia đình. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "grandson" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các giá trị văn hóa, truyền thống gia đình, hoặc trong văn học miêu tả mối quan hệ giữa các thế hệ.