Bản dịch của từ Granulomatous trong tiếng Việt
Granulomatous

Granulomatous (Adjective)
Her doctor diagnosed her with granulomatous inflammation in the lungs.
Bác sĩ của cô ấy chẩn đoán cô ấy mắc viêm granulomatous phổi.
It is important to understand the causes of granulomatous diseases.
Quan trọng là hiểu rõ nguyên nhân của các bệnh granulomatous.
Do you know how to differentiate between granulomatous and non-granulomatous conditions?
Bạn có biết cách phân biệt giữa các tình trạng granulomatous và không granulomatous không?
Họ từ
Từ "granulomatous" là tính từ dùng để mô tả tình trạng hình thành các granuloma, là các tổ chức mô xơ thường xuất hiện trong quá trình viêm mãn tính, nhằm phản ứng với các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, nấm hoặc phản ứng dị ứng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phần viết, âm điệu hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào chuyên ngành y học hoặc sinh học mà từ này xuất hiện.
Từ "granulomatous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "granulum", nghĩa là "hạt nhỏ". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại phản ứng viêm đặc trưng bởi sự hình thành các hạt nhỏ, gọi là granuloma, trong mô. Granuloma thường xuất hiện như một phản ứng để tiêu diệt các sinh vật lạ hoặc vật chất gây bệnh. Sự phát triển của từ này từ khái niệm viêm sang việc miêu tả quá trình sinh lý học cụ thể cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức và chức năng trong phân tích y tế hiện đại.
Từ "granulomatous" thường hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, vì nó thuộc lĩnh vực y học và sinh học, không thường gặp trong các chủ đề thông dụng. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng viêm mô, đặc biệt trong bệnh lý như lao hoặc bệnh viêm ruột. Trong ngữ cảnh nghiên cứu y tế, "granulomatous" được dùng để chỉ sự hình thành các hạt nhỏ trong mô do phản ứng viêm mãn tính, cho thấy tình trạng bệnh lý nghiêm trọng.