Bản dịch của từ Grapey trong tiếng Việt

Grapey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grapey (Adjective)

gɹˈeɪpi
gɹˈeɪpi
01

Giống hoặc có chứa nho.

Resembling or containing grape.

Ví dụ

The grapey flavor in the wine impressed many social event attendees.

Hương vị giống nho trong rượu đã gây ấn tượng với nhiều người tham dự.

The dessert was not grapey, so guests felt disappointed.

Món tráng miệng không có vị giống nho, vì vậy khách cảm thấy thất vọng.

Is the grapey aroma from the punch bowl popular at parties?

Mùi thơm giống nho từ bát punch có phổ biến trong các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grapey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grapey

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.