Bản dịch của từ Grapey trong tiếng Việt
Grapey

Grapey (Adjective)
Giống hoặc có chứa nho.
Resembling or containing grape.
The grapey flavor in the wine impressed many social event attendees.
Hương vị giống nho trong rượu đã gây ấn tượng với nhiều người tham dự.
The dessert was not grapey, so guests felt disappointed.
Món tráng miệng không có vị giống nho, vì vậy khách cảm thấy thất vọng.
Is the grapey aroma from the punch bowl popular at parties?
Mùi thơm giống nho từ bát punch có phổ biến trong các bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "grapey" được dùng để mô tả hương vị hoặc đặc tính tương tự như nho, thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và đồ uống, đặc biệt là rượu vang và nước trái cây. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản cụ thể trong tiếng Anh Anh; người Anh thường sử dụng các cụm từ miêu tả dài hơn để diễn đạt ý tương tự. Trong phát âm, "grapey" nhấn mạnh âm "ay", tạo cảm giác nhẹ nhàng và thân thiện hơn.
Từ "grapey" bắt nguồn từ chữ "grape" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "grappa" trong tiếng Latin, và từ tiếng Hy Lạp "grape", chỉ trái nho. Từ này thường được sử dụng để mô tả hương vị, màu sắc hoặc đặc tính tương tự như nho trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc đồ uống. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc áp dụng các đặc điểm cảm quan của nho vào các sản phẩm khác.
Từ "grapey" thường không xuất hiện trong các tài liệu chính thức của IELTS. Trong bốn thành phần của kỳ thi này, từ này có thể ít được sử dụng trong phần nghe, nói, đọc và viết do tính chất ngữ nghĩa hạn chế và chủ yếu chỉ mô tả hương vị hoặc mùi vị liên quan đến nho. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả đặc tính hoặc cảm nhận của thức ăn và đồ uống, chủ yếu trong ngành ẩm thực và đánh giá rượu vang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp