Bản dịch của từ Grasshawk trong tiếng Việt
Grasshawk

Grasshawk (Noun)
(côn trùng học) bất kỳ loài chuồn chuồn libellulid nào thuộc chi neurothemis.
Entomology any of various species of libellulid dragonfly of the genus neurothemis.
The grasshawk flew over the park during the community event last Saturday.
Con grasshawk bay qua công viên trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many people did not notice the grasshawk near the pond yesterday.
Nhiều người đã không chú ý đến con grasshawk gần ao hôm qua.
Did you see the grasshawk at the social gathering last week?
Bạn có thấy con grasshawk tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Grasshawk là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường chỉ về một loại bướm nhỏ thuộc chi Hesperiidae trong lớp Insecta, có đặc điểm cánh ngắn và thường xuất hiện trong các môi trường có cỏ mọc cao. Ở British English và American English, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, có thể xảy ra sự khác biệt về việc sử dụng hoặc hiểu biết về loài bướm cụ thể này. Grasshawk thường không được biết đến rộng rãi trong văn hóa đại chúng và có thể ít được đề cập trong các ấn phẩm không chuyên.
Từ "grasshawk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "grass" (cỏ) và "hawk" (diều hâu). Cụm từ này chỉ đến một loại chim diều hâu, thường sống và săn mồi trong các vùng cỏ. "Hawk" bắt nguồn từ tiếng Old English "hafoc", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *habukaz. Sự kết hợp này phản ánh môi trường sống và hành vi săn mồi của loài chim, liên quan mật thiết đến nghĩa đen của từ trong việc chỉ định một loài chim cảnh.
Từ "grasshawk" rất hiếm gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến loài côn trùng hoặc chim. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu sinh học hoặc trong cuộc thảo luận về động vật hoang dã, chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu sinh thái hoặc môi trường. Từ ngữ này có tính chuyên môn cao và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.