Bản dịch của từ Grassy field trong tiếng Việt
Grassy field
Grassy field (Adjective)
Phủ đầy cỏ.
Covered with grass.
The grassy field hosted the community picnic last Saturday.
Cánh đồng cỏ đã tổ chức buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The park is not a grassy field anymore due to construction.
Công viên không còn là cánh đồng cỏ nữa do xây dựng.
Is the grassy field suitable for the upcoming social event?
Cánh đồng cỏ có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Grassy field (Noun)
The children played happily in the grassy field at the park.
Những đứa trẻ chơi vui vẻ trên cánh đồng cỏ ở công viên.
Many people do not visit the grassy field during winter months.
Nhiều người không đến cánh đồng cỏ vào mùa đông.
Is the grassy field near the community center well maintained?
Cánh đồng cỏ gần trung tâm cộng đồng có được bảo trì tốt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp