Bản dịch của từ Grassy field trong tiếng Việt
Grassy field

Grassy field (Adjective)
Phủ đầy cỏ.
Covered with grass.
The grassy field hosted the community picnic last Saturday.
Cánh đồng cỏ đã tổ chức buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The park is not a grassy field anymore due to construction.
Công viên không còn là cánh đồng cỏ nữa do xây dựng.
Is the grassy field suitable for the upcoming social event?
Cánh đồng cỏ có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Grassy field (Noun)
The children played happily in the grassy field at the park.
Những đứa trẻ chơi vui vẻ trên cánh đồng cỏ ở công viên.
Many people do not visit the grassy field during winter months.
Nhiều người không đến cánh đồng cỏ vào mùa đông.
Is the grassy field near the community center well maintained?
Cánh đồng cỏ gần trung tâm cộng đồng có được bảo trì tốt không?
Cánh đồng cỏ (grassy field) là một vùng đất chủ yếu được bao phủ bởi cỏ, thường gặp ở các vùng đồng bằng và như một thành phần của hệ sinh thái tự nhiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa từ Anh (British English) đến Mỹ (American English), không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Cánh đồng cỏ thường phục vụ cho các mục đích nông nghiệp, chăn thả gia súc, và cũng là môi trường sống cho nhiều loài động thực vật.
Thuật ngữ "grassy field" xuất phát từ các từ tiếng Anh "grass" và "field". "Grass" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "græs", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gras", có nghĩa là cỏ hoặc thảm thực vật thấp. "Field" từ tiếng Anh cổ "feld", từ tiếng Đức cổ "filt", chỉ vùng đất rộng. Sự kết hợp này phản ánh một không gian tự nhiên, thường được phủ xanh bởi cỏ, và hiện nay chỉ những khu vực rộng lớn có thảm thực vật chủ yếu là cỏ.
Cụm từ "grassy field" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi thảo luận về môi trường hoặc hoạt động thể thao ngoài trời. Trong phần đọc và viết, cụm này có thể liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên, nông nghiệp hoặc du lịch. Ngoài ra, "grassy field" thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả cảnh quan, hoạt động giải trí như picnic, hoặc trong các phân tích nghiên cứu về sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp