Bản dịch của từ Grassy field trong tiếng Việt

Grassy field

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grassy field (Adjective)

ɡɹˈæsi fˈild
ɡɹˈæsi fˈild
01

Phủ đầy cỏ.

Covered with grass.

Ví dụ

The grassy field hosted the community picnic last Saturday.

Cánh đồng cỏ đã tổ chức buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

The park is not a grassy field anymore due to construction.

Công viên không còn là cánh đồng cỏ nữa do xây dựng.

Is the grassy field suitable for the upcoming social event?

Cánh đồng cỏ có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Grassy field (Noun)

ɡɹˈæsi fˈild
ɡɹˈæsi fˈild
01

Một vùng đất được bao phủ bởi cỏ.

An area of land covered with grass.

Ví dụ

The children played happily in the grassy field at the park.

Những đứa trẻ chơi vui vẻ trên cánh đồng cỏ ở công viên.

Many people do not visit the grassy field during winter months.

Nhiều người không đến cánh đồng cỏ vào mùa đông.

Is the grassy field near the community center well maintained?

Cánh đồng cỏ gần trung tâm cộng đồng có được bảo trì tốt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grassy field cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grassy field

Không có idiom phù hợp