Bản dịch của từ Graved trong tiếng Việt
Graved

Graved (Verb)
They graved the names of heroes on the memorial in 2022.
Họ đã khắc tên những người hùng trên đài tưởng niệm vào năm 2022.
She did not graved her family's name on the plaque.
Cô ấy đã không khắc tên gia đình mình trên tấm biển.
Did they graved the date of the event on the stone?
Họ đã khắc ngày của sự kiện trên viên đá chưa?
Họ từ
Tính từ "graved" được sử dụng để chỉ trạng thái đã được khắc hoặc chạm trổ trên bề mặt, thường liên quan đến hình thức trang trí hoặc ghi chép thông tin. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc ký hiệu. "Graved" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể bị hạn chế trong việc sử dụng do tính chất cụ thể của nó và thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "graved" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "gravare", có nghĩa là "nặng" hoặc "gây áp lực". "Graved" là dạng quá khứ của động từ "grave", có liên quan đến hành động khắc chạm hoặc ghi dấu ấn trên bề mặt vật liệu. Sử dụng từ này gợi lên hình ảnh của sự khắc sâu và không thể xóa bỏ, thể hiện sự bền vững và nghiêm trang, phù hợp với nghĩa hiện tại liên quan đến những dấu ấn vĩnh viễn trong văn hóa và lịch sử.
Từ "graved" xuất hiện một cách hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong hai phần Viết và Nói. Trong các bài luận, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về di sản văn hóa hoặc các nghi lễ liên quan đến cái chết, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Ngoài ra, từ "graved" thường được sử dụng trong văn học hoặc các bài thơ để mô tả sự chuyển giao và ký ức, nhưng không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp