Bản dịch của từ Graved trong tiếng Việt
Graved
Verb
Graved (Verb)
Ví dụ
They graved the names of heroes on the memorial in 2022.
Họ đã khắc tên những người hùng trên đài tưởng niệm vào năm 2022.
She did not graved her family's name on the plaque.
Cô ấy đã không khắc tên gia đình mình trên tấm biển.
Did they graved the date of the event on the stone?
Họ đã khắc ngày của sự kiện trên viên đá chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Graved
Không có idiom phù hợp