Bản dịch của từ Gravesite trong tiếng Việt

Gravesite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravesite (Noun)

gɹˈeɪvsaɪt
gɹˈeɪvsaɪt
01

Vị trí mộ của một người.

The location of a persons grave.

Ví dụ

The gravesite of Martin Luther King Jr. is in Atlanta, Georgia.

Nơi an táng của Martin Luther King Jr. ở Atlanta, Georgia.

Many people do not visit the gravesite of their ancestors regularly.

Nhiều người không thăm nơi an táng tổ tiên của họ thường xuyên.

Is the gravesite of John F. Kennedy well-maintained in Arlington?

Nơi an táng của John F. Kennedy có được bảo trì tốt ở Arlington không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gravesite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gravesite

Không có idiom phù hợp