Bản dịch của từ Gravimetry trong tiếng Việt
Gravimetry

Gravimetry (Noun)
Việc đo trọng lượng.
The measurement of weight.
Gravimetry helps scientists measure the weight of social programs' impacts.
Gravimetry giúp các nhà khoa học đo lường ảnh hưởng của chương trình xã hội.
Gravimetry does not measure the emotional weight of social issues.
Gravimetry không đo lường trọng lượng cảm xúc của các vấn đề xã hội.
How does gravimetry apply to social research in modern studies?
Gravimetry áp dụng như thế nào trong nghiên cứu xã hội hiện đại?
Họ từ
Gravimetry là phương pháp định lượng khối lượng của một chất thông qua việc đo lường trọng lực. Phương pháp này thường được sử dụng trong hóa học phân tích để xác định nồng độ của các chất trong dung dịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Gravimetry đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như môi trường, địa chất và y học.
Gravimetry bắt nguồn từ tiếng Latin "gravitas", có nghĩa là "trọng lượng" hay "trọng lực". Từ này được hình thành từ gốc "gravis", nghĩa là "nặng". Khái niệm gravimetry đã xuất hiện từ thế kỷ 18, đề cập đến phương pháp đo lường trọng lượng của vật chất và lực hấp dẫn. Hiện nay, gravimetry được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học như địa vật lý và địa lý, nhằm nghiên cứu cấu trúc trái đất và biến đổi trọng lực. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Gravimetry là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, chủ yếu liên quan đến các vấn đề khoa học và kỹ thuật. Tần suất xuất hiện của nó thấp hơn các thuật ngữ phổ biến khác, với ứng dụng chủ yếu trong các bối cảnh như địa vật lý, phân tích hóa học và nghiên cứu môi trường. Từ này cũng thường được đề cập trong các tài liệu kỹ thuật và bài báo nghiên cứu, nơi gravimetry đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường khối lượng và mật độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp