Bản dịch của từ Gravimetry trong tiếng Việt

Gravimetry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravimetry (Noun)

gɹəvˈɪmɪtɹi
gɹəvˈɪmɪtɹi
01

Việc đo trọng lượng.

The measurement of weight.

Ví dụ

Gravimetry helps scientists measure the weight of social programs' impacts.

Gravimetry giúp các nhà khoa học đo lường ảnh hưởng của chương trình xã hội.

Gravimetry does not measure the emotional weight of social issues.

Gravimetry không đo lường trọng lượng cảm xúc của các vấn đề xã hội.

How does gravimetry apply to social research in modern studies?

Gravimetry áp dụng như thế nào trong nghiên cứu xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gravimetry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gravimetry

Không có idiom phù hợp