Bản dịch của từ Gray matter trong tiếng Việt

Gray matter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gray matter (Noun)

gɹeɪ mˈætəɹ
gɹeɪ mˈætəɹ
01

Mô não xuất hiện màu xám.

Brain tissue that appears gray.

Ví dụ

Gray matter is crucial for processing social information in the brain.

Chất xám rất quan trọng trong việc xử lý thông tin xã hội trong não.

Gray matter does not directly control our social interactions.

Chất xám không trực tiếp kiểm soát các tương tác xã hội của chúng ta.

Is gray matter linked to better social skills in people?

Chất xám có liên quan đến kỹ năng xã hội tốt hơn ở mọi người không?

Gray matter is responsible for processing information in the brain.

Vấn đề xám đảm trách xử lý thông tin trong não.

Lack of gray matter can affect cognitive abilities negatively.

Thiếu vấn đề xám có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng nhận thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gray matter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gray matter

Không có idiom phù hợp