Bản dịch của từ Gray matter trong tiếng Việt
Gray matter

Gray matter (Noun)
Gray matter is crucial for processing social information in the brain.
Chất xám rất quan trọng trong việc xử lý thông tin xã hội trong não.
Gray matter does not directly control our social interactions.
Chất xám không trực tiếp kiểm soát các tương tác xã hội của chúng ta.
Is gray matter linked to better social skills in people?
Chất xám có liên quan đến kỹ năng xã hội tốt hơn ở mọi người không?
Gray matter is responsible for processing information in the brain.
Vấn đề xám đảm trách xử lý thông tin trong não.
Lack of gray matter can affect cognitive abilities negatively.
Thiếu vấn đề xám có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng nhận thức.
Chất xám (gray matter) là một loại mô thần kinh trong hệ thần kinh trung ương, chủ yếu được cấu tạo từ thân tế bào nơ-ron, sợi thần kinh trần và các tế bào hỗ trợ. Chất xám đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin, điều hòa chức năng cảm giác và vận động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phiên bản.
Thuật ngữ "gray matter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "materia grisea", chỉ các tế bào thần kinh và các cấu trúc não liên quan. Gray matter đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả các vùng não chứa thân tế bào thần kinh. Kết cấu này có vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin và điều khiển các chức năng cơ bản của cơ thể, từ đó gắn liền với ý nghĩa hiện tại của nó trong lĩnh vực thần kinh học và tâm lý học.
Chất xám là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading liên quan đến khoa học thần kinh hoặc sinh học. Tần suất xuất hiện của nó trong Writing và Speaking có thể thấp hơn, nhưng vẫn thường xuất hiện khi thảo luận về chức năng não bộ và nhận thức. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu tâm lý học và y học để chỉ các tế bào thần kinh và vai trò của chúng trong hoạt động não bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp