Bản dịch của từ Grayer trong tiếng Việt

Grayer

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grayer (Adjective)

01

Dạng so sánh của màu xám: xám hơn.

Comparative form of gray more gray.

Ví dụ

Her essay had grayer areas that needed more clarification.

Bài luận của cô ấy có những khu vực xám hơn cần được làm rõ hơn.

The candidate's response was not grayer than the model answer.

Câu trả lời của ứng viên không xám hơn so với đáp án mẫu.

Are there any grayer points in your argument that you can explain?

Có những điểm xám nào trong lập luận của bạn mà bạn có thể giải thích không?

Her essay was grayer than his, but still well-written.

Bài luận của cô ấy xám hơn anh ấy, nhưng vẫn viết tốt.

The examiner prefers colorful language, not grayer expressions.

Người chấm thi thích ngôn ngữ đầy màu sắc, không phải những lời diễn đạt u ám.

Dạng tính từ của Grayer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gray

Xámcolor

Grayer

Grayer

Grayest

Xám nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grayer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grayer

Không có idiom phù hợp