Bản dịch của từ Greediness trong tiếng Việt
Greediness
Greediness (Noun)
Greediness can harm social relationships and create distrust among friends.
Sự tham lam có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội.
Greediness does not lead to true happiness in community living.
Sự tham lam không mang lại hạnh phúc thật sự trong cuộc sống cộng đồng.
Is greediness the main cause of social inequality in our society?
Liệu sự tham lam có phải là nguyên nhân chính của bất bình đẳng xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Greediness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Greediness" là một danh từ chỉ tính trạng tham lam, thể hiện sự khao khát thái quá muốn sở hữu tài sản, tiền bạc hoặc quyền lực mà không quan tâm đến người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, từ "greed" (tham lam) thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thông thường. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "greediness" xuất phát từ tiếng Anh cổ "grede," có nguồn gốc từ tiếng Latinh "greedus," nghĩa là tham lam, mong muốn hoặc khát khao. Lịch sử từ này phản ánh sự gia tăng của cảm giác không thỏa mãn và thèm khát tài sản, thường được xem là một trong những tội lỗi của con người trong các quan niệm đạo đức. Hiện nay, "greediness" chỉ sự thèm khát không ngừng nghỉ, ám chỉ đến sự tiêu cực của lòng tham có thể dẫn đến hành vi ích kỷ và hủy hoại.
Từ "greediness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, nơi người học cần thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý và đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của con người trong các tình huống liên quan đến kinh tế, chính trị hay xã hội, như tham nhũng hoặc cuộc khủng hoảng tài chính. Việc hiểu và sử dụng từ này trong các tình huống thực tiễn giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả và phân tích các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp