Bản dịch của từ Greediness trong tiếng Việt

Greediness

Noun [U/C]

Greediness (Noun)

01

Trạng thái tham lam; tham lam.

The state of being greedy greed.

Ví dụ

Greediness can harm social relationships and create distrust among friends.

Sự tham lam có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội.

Greediness does not lead to true happiness in community living.

Sự tham lam không mang lại hạnh phúc thật sự trong cuộc sống cộng đồng.

Is greediness the main cause of social inequality in our society?

Liệu sự tham lam có phải là nguyên nhân chính của bất bình đẳng xã hội?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Greediness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Moreover, there are chances that businesses will commoditize users' data and sell them to other corporations and industries for a profit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] However, as as it sounds, I wish I had more than 24 hours per day to learn and develop myself even more [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Greediness

Không có idiom phù hợp