Bản dịch của từ Green-coated trong tiếng Việt
Green-coated

Green-coated (Adjective)
The green-coated volunteers helped clean the park last Saturday.
Những tình nguyện viên mặc áo khoác xanh đã giúp dọn dẹp công viên hôm thứ Bảy.
The green-coated group did not participate in the community meeting.
Nhóm mặc áo khoác xanh đã không tham gia cuộc họp cộng đồng.
Are the green-coated workers available for the social event next week?
Có phải những công nhân mặc áo khoác xanh có mặt cho sự kiện xã hội tuần tới không?
"Green-coated" là một tính từ mô tả đối tượng hoặc bề mặt được phủ lớp màu xanh lá cây. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm, vật liệu hoặc hiện tượng có sự xuất hiện của màu xanh lá cây trên bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "green-coated" không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể gợi ý về tính bền vững hoặc thân thiện với môi trường, hướng tới việc bảo vệ sinh thái.
Thuật ngữ "green-coated" xuất phát từ tiếng Anh, với "green" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "grōn", liên quan đến màu sắc của thực vật và thiên nhiên. "Coated" bắt nguồn từ động từ "coat" từ tiếng Pháp cổ "cote", mang nghĩa là bao phủ hoặc che đậy. Từ ghép này thể hiện tính chất của một vật thể được bao phủ bởi lớp màu xanh, nêu bật sự tự nhiên và sinh thái, phản ánh xu hướng bảo vệ môi trường trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "green-coated" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả màu sắc hoặc trạng thái của một vật thể, nhưng tần suất sử dụng không cao. Thoát khỏi ngữ cảnh IELTS, từ này thường gặp trong lĩnh vực môi trường hoặc kỹ thuật, ám chỉ các vật liệu hoặc thiết bị được bảo vệ hoặc cải tiến bằng lớp sơn xanh để giảm thiểu tác động môi trường.