Bản dịch của từ Green-coated trong tiếng Việt

Green-coated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green-coated (Adjective)

01

Mặc áo khoác màu xanh lá cây; có bề ngoài xanh.

Wearing a green coat having a green exterior.

Ví dụ

The green-coated volunteers helped clean the park last Saturday.

Những tình nguyện viên mặc áo khoác xanh đã giúp dọn dẹp công viên hôm thứ Bảy.

The green-coated group did not participate in the community meeting.

Nhóm mặc áo khoác xanh đã không tham gia cuộc họp cộng đồng.

Are the green-coated workers available for the social event next week?

Có phải những công nhân mặc áo khoác xanh có mặt cho sự kiện xã hội tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green-coated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green-coated

Không có idiom phù hợp