Bản dịch của từ Greenback trong tiếng Việt
Greenback

Greenback (Noun)
I saved five greenbacks for the charity event next week.
Tôi đã tiết kiệm năm tờ greenback cho sự kiện từ thiện tuần tới.
She did not give any greenbacks to the homeless man.
Cô ấy đã không cho người vô gia cư bất kỳ tờ greenback nào.
How many greenbacks do you need for the concert tickets?
Bạn cần bao nhiêu tờ greenback cho vé concert?
Họ từ
Từ "greenback" thường được sử dụng để chỉ tiền tệ giấy của Mỹ, đặc biệt là các tờ tiền USD có màu xanh lá cây ở mặt sau. Khái niệm này xuất phát từ thời kỳ Nội chiến Mỹ khi chính phủ phát hành tiền giấy để tài trợ cho cuộc chiến. Trong tiếng Anh Brit, không có từ tương ứng cụ thể, nhưng "note" thường được dùng để chỉ tiền giấy. "Greenback" có ý nghĩa đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính và lịch sử, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lạm phát và chính sách tiền tệ.
Từ "greenback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ chỉ tiền giấy có màu xanh lá cây được phát hành bởi chính phủ Hoa Kỳ trong thời kỳ Nội chiến. Tiền giấy này, có tên chính thức là "United States Notes", ra đời để tài trợ cho chiến tranh. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển mình của hệ thống tài chính và kinh tế của Hoa Kỳ vào thời điểm đó. Hiện nay, "greenback" được dùng để chỉ đồng đô la Mỹ, thể hiện giá trị và quyền lực kinh tế của quốc gia.
Từ "greenback" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ đồng đô la Mỹ, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ và thị trường ngoại hối. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bài viết về kinh tế. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong phần Nói và Viết, nơi nội dung thường chú trọng hơn đến từ vựng đa dạng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp