Bản dịch của từ Greengrocer trong tiếng Việt
Greengrocer

Greengrocer (Noun)
The greengrocer sells fresh fruits at the local market every Saturday.
Người bán rau quả bán trái cây tươi tại chợ địa phương mỗi thứ Bảy.
The greengrocer does not sell processed foods or snacks.
Người bán rau quả không bán thực phẩm chế biến sẵn hoặc đồ ăn vặt.
Does the greengrocer offer organic vegetables in their store?
Người bán rau quả có cung cấp rau hữu cơ trong cửa hàng không?
"Greengrocer" là một danh từ chỉ người bán rau củ quả, thường hoạt động ở chợ hoặc cửa hàng chuyên kinh doanh thực phẩm tươi sống. Thuật ngữ này phổ biến tại Anh, khác với Mỹ, nơi người ta thường sử dụng từ "produce store" hoặc "grocery store" để chỉ cửa hàng tương tự. Phát âm của "greengrocer" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phẳng hơn. Sự khác biệt này phản ánh thói quen mua sắm và văn hóa thực phẩm của mỗi vùng.
Từ "greengrocer" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "green" (xanh) và "grocer" (người buôn bán hàng hóa). Từ "grocer" lại có xuất xứ từ tiếng Pháp "grossier" (người bán buôn), vốn xuất phát từ tiếng Latinh "grossarius", nghĩa là "người buôn bán". Trong lịch sử, "greengrocer" chỉ những người chuyên bán rau quả tươi. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về thực phẩm tươi sống trong xã hội hiện đại.
Từ "greengrocer" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, do liên quan đến các ngữ cảnh về thực phẩm, mua sắm và cuộc sống hàng ngày. Trong các tình huống khác, từ này chủ yếu được dùng để chỉ những cửa hàng chuyên bán rau quả tươi, thể hiện thói quen tiêu dùng và sự quan tâm đến sức khỏe. Từ này cũng phản ánh văn hóa ẩm thực và sự phát triển của ngành nông nghiệp đô thị.