Bản dịch của từ Retailer trong tiếng Việt
Retailer
Retailer (Noun)
The local retailer provides affordable products to the community.
Người bán lẻ địa phương cung cấp sản phẩm giá cả phải chăng cho cộng đồng.
The retailer on Main Street attracts many shoppers with discounts.
Người bán lẻ trên Main Street thu hút nhiều người mua sắm với giảm giá.
The retailer's store is known for its excellent customer service.
Cửa hàng của người bán lẻ nổi tiếng với dịch vụ khách hàng xuất sắc.
Dạng danh từ của Retailer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retailer | Retailers |
Kết hợp từ của Retailer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Online retailer Nhà bán lẻ trực tuyến | The online retailer offers discounts on social media platforms. Nhà bán lẻ trực tuyến cung cấp giảm giá trên các nền tảng mạng xã hội. |
Discount retailer Nhà bán lẻ giảm giá | The discount retailer offers affordable products for budget-conscious shoppers. Cửa hàng bán lẻ giảm giá cung cấp sản phẩm phải chăng cho người mua sắm tiết kiệm. |
High-end retailer Nhà bán lẻ cao cấp | The high-end retailer hosted a charity event for the community. Cửa hàng bán lẻ cao cấp tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Independent retailer Người bán lẻ độc lập | The independent retailer started a community initiative to support local businesses. Người bán lẻ độc lập đã bắt đầu một sáng kiến cộng đồng để ủng hộ các doanh nghiệp địa phương. |
Large retailer Nhà bán lẻ lớn | The large retailer offers discounts on popular social media platforms. Nhà bán lẻ lớn cung cấp giảm giá trên các nền tảng truyền thông xã hội phổ biến. |
Retailer (Verb)
Bán (hàng hóa) bằng cách bán lẻ.
Sell goods by retail.
Local markets retailer fresh produce to the community.
Các chợ địa phương bán sản phẩm tươi cho cộng đồng.
She retailers handmade crafts at the neighborhood fair every month.
Cô ấy bán hàng thủ công tại hội chợ hàng tháng.
Small businesses often retailer unique items to loyal customers.
Các doanh nghiệp nhỏ thường bán các mặt hàng độc đáo cho khách hàng trung thành.
Họ từ
Từ "retailer" được định nghĩa là nhà bán lẻ, chỉ các doanh nghiệp hoặc cá nhân mua sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc nhà phân phối và bán lại cho người tiêu dùng cuối cùng. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có đôi chút khác biệt; người Anh thường phát âm mạnh hơn âm "t" trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Retailer" có vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa, giúp đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Từ "retailer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "retaillier", có nghĩa là "cắt nhỏ" hoặc "bán lại". Tiếng Pháp này đồng thời xuất phát từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại", và "talia", có nghĩa là "phân đoạn". Ban đầu, cụm từ này chỉ việc bán lại hàng hóa đã được chia nhỏ, tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ người bán lẻ tổng quát. Hiện nay, "retailer" được sử dụng để chỉ các tổ chức hoặc cá nhân bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.
Từ "retailer" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến thương mại và bán lẻ thường được khai thác. Trong giao tiếp hàng ngày, "retailer" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngành bán lẻ, như khi thảo luận về các cửa hàng, chiến lược kinh doanh hoặc xu hướng tiêu dùng. Từ này cũng có vai trò quan trọng trong các nghiên cứu về kinh tế và tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp