Bản dịch của từ Grège trong tiếng Việt

Grège

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grège (Adjective)

ɡɹˈidʒ
ɡɹˈidʒ
01

Cách viết khác của grige.

Alternative spelling of greige.

Ví dụ

The grège color is popular in modern social events like weddings.

Màu grège rất phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại như đám cưới.

They do not prefer grège shades for their community center's interior design.

Họ không thích các sắc thái grège cho thiết kế nội thất của trung tâm cộng đồng.

Is grège a suitable color for social gatherings and parties?

Màu grège có phù hợp cho các buổi gặp gỡ và tiệc tùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grège/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grège

Không có idiom phù hợp