Bản dịch của từ Grège trong tiếng Việt
Grège

Grège (Adjective)
Cách viết khác của grige.
The grège color is popular in modern social events like weddings.
Màu grège rất phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại như đám cưới.
They do not prefer grège shades for their community center's interior design.
Họ không thích các sắc thái grège cho thiết kế nội thất của trung tâm cộng đồng.
Is grège a suitable color for social gatherings and parties?
Màu grège có phù hợp cho các buổi gặp gỡ và tiệc tùng không?
"Grège" là một từ tiếng Pháp, thường dùng để chỉ một loại vải dệt thô, không nhuộm màu, có bề mặt nhăn và cảm giác thô ráp, thường được làm từ lanh hoặc bông. Trong lĩnh vực may mặc, "grège" thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm thời trang cổ điển hoặc giản dị. Ở Việt Nam, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may để chỉ loại vải có chất liệu thân thiện với môi trường.
Từ "grège" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "grege", có nghĩa là một loại vải thô được làm từ sợi tự nhiên. Thành phần của từ này có liên quan đến tiếng Latinh "gricari", chỉ các vật liệu tự nhiên. Vải grège được sử dụng trong ngành may mặc, thường có màu xám nhạt. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm chất liệu và cách thức chế tạo của nó trong lịch sử thời trang và sản xuất vải.
Từ "grège" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chủ yếu được hiểu là tông màu xám nhạt hoặc màu tự nhiên của vải lanh chưa nhuộm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến thời trang và thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, "grège" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may, kiến trúc và nghệ thuật, mô tả màu sắc và cảm quan thẩm mỹ tự nhiên.