Bản dịch của từ Gristmill trong tiếng Việt

Gristmill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gristmill (Noun)

gɹˈɪstmɪl
gɹˈɪstmɪl
01

Một máy nghiền để nghiền ngô.

A mill for grinding corn.

Ví dụ

The historic gristmill still operates in the town center.

Nhà máy xay lúa gạo lịch sử vẫn hoạt động ở trung tâm thị trấn.

There is no longer a functioning gristmill in this area.

Không còn nhà máy xay lúa gạo hoạt động ở khu vực này nữa.

Is the old gristmill a popular tourist attraction in your city?

Nhà máy xay lúa gạo cũ có phải là điểm thu hút du khách phổ biến ở thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gristmill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gristmill

Không có idiom phù hợp