Bản dịch của từ Grizzled trong tiếng Việt

Grizzled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grizzled (Adjective)

ˈɡrɪ.zəld
ˈɡrɪ.zəld
01

Có hoặc có vệt tóc màu xám.

Having or streaked with grey hair.

Ví dụ

The grizzled man shared his wisdom with the younger generation.

Người đàn ông có tóc bạc chia sẻ trí tuệ với thế hệ trẻ.

She avoided hiring the grizzled candidate due to age discrimination.

Cô tránh tuyển dụng ứng viên có tóc bạc do phân biệt tuổi tác.

Did the grizzled professor inspire you with his life experiences?

Giáo sư có tóc bạc đã truyền cảm hứng cho bạn qua những kinh nghiệm sống của mình chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grizzled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grizzled

Không có idiom phù hợp