Bản dịch của từ Grizzled trong tiếng Việt
Grizzled

Grizzled (Adjective)
The grizzled man shared his wisdom with the younger generation.
Người đàn ông có tóc bạc chia sẻ trí tuệ với thế hệ trẻ.
She avoided hiring the grizzled candidate due to age discrimination.
Cô tránh tuyển dụng ứng viên có tóc bạc do phân biệt tuổi tác.
Did the grizzled professor inspire you with his life experiences?
Giáo sư có tóc bạc đã truyền cảm hứng cho bạn qua những kinh nghiệm sống của mình chứ?
Họ từ
Từ "grizzled" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tóc hay lông có màu xám hoặc bạc, đặc biệt là khi điều này xảy ra ở tuổi tác cao. Từ này có thể liên quan đến sự trưởng thành và kinh nghiệm sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grizzled" có ý nghĩa và cách viết tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, ở Anh, từ này được dùng nhiều hơn trong mô tả ngoại hình của động vật như chó hay mèo.
Từ "grizzled" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "grisel", nghĩa là xám. Từ này xuất phát từ gốc Latin "griseus", cũng mang nghĩa là xám. Ban đầu, từ này thường được dùng để mô tả màu sắc của tóc hoặc lông thú khi chúng có dấu hiệu của tuổi tác, cụ thể là sự xuất hiện của sợi tóc bạc. Ngày nay, "grizzled" không chỉ mô tả màu sắc mà còn gợi lên hình ảnh của sự già dặn và kinh nghiệm.
Từ "grizzled" tương đối hiếm gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được dùng để mô tả vẻ ngoài của người lớn tuổi, đặc biệt liên quan đến tóc bạc, mang ý nghĩa về sự già nua hoặc kinh nghiệm. Trong văn học và ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "grizzled" cũng thường xuất hiện trong việc mô tả nhân vật hoặc tính cách, tượng trưng cho sự khôn ngoan và từng trải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp