Bản dịch của từ Grody trong tiếng Việt

Grody

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grody (Adjective)

ɡɹˈoʊdi
ɡɹˈoʊdi
01

Rất khó chịu; kinh tởm.

Very unpleasant disgusting.

Ví dụ

The grody smell from the trash made everyone leave the party.

Mùi hôi thối từ thùng rác khiến mọi người bỏ đi khỏi bữa tiệc.

The food at that restaurant is not grody; it's actually quite good.

Đồ ăn ở nhà hàng đó không hề kinh tởm; thực sự khá ngon.

Is the grody situation at the park improving or getting worse?

Tình hình kinh tởm ở công viên có đang cải thiện hay tồi tệ hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grody

Không có idiom phù hợp