Bản dịch của từ Groom-to-be trong tiếng Việt

Groom-to-be

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groom-to-be (Noun)

ɡɹˈumtˌoʊb
ɡɹˈumtˌoʊb
01

Một người đàn ông sắp kết hôn.

A man who is soon to be married.

Ví dụ

The groom-to-be was nervous before the wedding ceremony.

Chú rể sắp cưới lo lắng trước lễ cưới.

The groom-to-be chose a beautiful suit for his special day.

Chú rể sắp cưới chọn một bộ vest đẹp cho ngày đặc biệt của mình.

The groom-to-be invited all his friends to the bachelor party.

Chú rể sắp cưới mời tất cả bạn bè đến buổi tiệc chưa cưới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/groom-to-be/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groom-to-be

Không có idiom phù hợp