Bản dịch của từ Groovy trong tiếng Việt
Groovy

Groovy (Adjective)
Thời trang và thú vị.
Fashionable and exciting.
She wore a groovy outfit to the party.
Cô ấy mặc một bộ trang phục hợp thời trang tới bữa tiệc.
The groovy music at the club got everyone dancing.
Âm nhạc sôi động tại câu lạc bộ khiến mọi người nhảy múa.
The groovy dance moves impressed the audience.
Những động tác nhảy hợp thời trang ấn tượng khán giả.
Dạng tính từ của Groovy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Groovy Groovy | Groovier Groovier | Grooviest Grooviest |
Từ "groovy" có nguồn gốc từ tiếng lóng thập niên 1960, mang nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "thú vị", thường được sử dụng để mô tả âm nhạc, phong cách hoặc cảm xúc tích cực. Ở Anh và Mỹ, "groovy" được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt trong mức độ phổ biến; từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa Mỹ. Phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nhưng chung quy vẫn đảm bảo khả năng hiểu lẫn nhau trong giao tiếp.
Từ "groovy" có nguồn gốc từ tiếng lóng của người Mỹ vào thập niên 1960, được liên kết chặt chẽ với văn hóa nhạc rock và phong trào phản kháng. Nó bắt nguồn từ từ "groove" trong tiếng Anh, có nghĩa là "rãnh" hay "vết khắc", xuất phát từ tiếng Latinh "grāvia", chỉ sự sâu sắc, nhịp điệu. Ý nghĩa hiện tại của "groovy" mang hàm ý về điều gì đó hấp dẫn, thú vị và tích cực, phản ánh tính chất năng động và sáng tạo của thời đại mà nó xuất hiện.
Từ "groovy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa hoặc âm nhạc, đặc biệt liên quan đến thập niên 1960 và 1970. Thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả sự tuyệt vời, phong cách, hoặc sự mãn nguyện. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật để thể hiện sự tươi mới và hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp