Bản dịch của từ Groovy trong tiếng Việt
Groovy
Adjective
Groovy (Adjective)
gɹˈuvi
gɹˈuvi
01
Thời trang và thú vị.
Fashionable and exciting.
Ví dụ
She wore a groovy outfit to the party.
Cô ấy mặc một bộ trang phục hợp thời trang tới bữa tiệc.
The groovy music at the club got everyone dancing.
Âm nhạc sôi động tại câu lạc bộ khiến mọi người nhảy múa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Groovy
Không có idiom phù hợp