Bản dịch của từ Grow weary trong tiếng Việt
Grow weary

Grow weary (Phrase)
Many people grow weary of endless social media updates every day.
Nhiều người trở nên mệt mỏi với những cập nhật mạng xã hội hàng ngày.
I do not grow weary of attending community events in my city.
Tôi không cảm thấy mệt mỏi khi tham gia các sự kiện cộng đồng ở thành phố.
Do you grow weary of the same conversations at social gatherings?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi với những cuộc trò chuyện giống nhau tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "grow weary" nghĩa là trở nên mệt mỏi hoặc chán nản về một điều gì đó sau một khoảng thời gian dài. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc khi một người không còn hứng thú hoặc sức lực để tiếp tục làm một việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "grow weary" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách nói hoặc viết, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể phong phú hơn trong tiếng Anh Anh với những biến thể như "weary of".
Cụm từ "grow weary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "grow" có nguồn từ tiếng Anh cổ "grōwan", có nghĩa là "tăng trưởng" và "weary" đến từ tiếng Anglo-Saxon "werig", biểu thị sự mệt mỏi. Sự kết hợp này phản ánh quá trình dần mệt mỏi hoặc kiệt sức theo thời gian. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để miêu tả một trạng thái chán nản hoặc mất kiên nhẫn theo sự tích lũy của các tác nhân gây stress.
Cụm từ "grow weary" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự mệt mỏi, chán nản hoặc mất hứng thú, cụm này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc, nghiên cứu tâm lý học, hoặc các tác phẩm văn học. Việc sử dụng cụm từ này giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt tình trạng bản thân hay cảm xúc của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp