Bản dịch của từ Growing old trong tiếng Việt
Growing old

Growing old (Phrase)
Many elderly people in the social center are growing old gracefully.
Nhiều người cao tuổi ở trung tâm xã hội đang già đi một cách dịu dàng.
The documentary highlighted the challenges of growing old in today's society.
Bộ phim tài liệu nêu bật những thách thức của việc già đi trong xã hội ngày nay.
The social worker assists the elderly in adapting to growing old.
Người làm công tác xã hội hỗ trợ người cao tuổi thích nghi với việc già đi.
Cụm từ "growing old" ám chỉ quá trình lão hóa hoặc sự gia tăng tuổi tác của một người, điều này thường liên quan đến những thay đổi về thể chất và tâm lý theo thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều sử dụng "growing old" để mô tả quá trình này, tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh, có thể xuất hiện các biểu hiện và sắc thái khác nhau trong văn hóa sử dụng.
Cụm từ "growing old" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "grōwan", nghĩa là lớn lên hoặc phát triển, kết hợp với tính từ "old" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "alþ", chỉ trạng thái già. Sự kết hợp này phản ánh quá trình tự nhiên của sự già đi, từ tuổi trẻ đến tuổi già. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ thể hiện sự tiếp nhận và phản ánh những thử thách tâm lý cũng như xã hội khi con người trải qua thời gian.
Cụm từ "growing old" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, khi thảo luận về chủ đề tuổi tác, sức khỏe và kinh nghiệm sống. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn chương và phân tích xã hội để khám phá những khía cạnh tâm lý và văn hóa liên quan đến sự lão hóa. Cụm từ này thể hiện sự thay đổi theo thời gian, những thách thức và cơ hội mà con người gặp phải khi đối diện với tuổi già.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

