Bản dịch của từ Grubby trong tiếng Việt

Grubby

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grubby (Adjective)

gɹˈʌbi
gɹˈʌbi
01

Phủ đầy bụi bẩn; đen.

Covered with dirt grimy.

Ví dụ

The grubby streets of downtown Los Angeles need urgent cleaning.

Những con phố bẩn thỉu ở trung tâm Los Angeles cần được dọn dẹp khẩn cấp.

The children did not play in the grubby park.

Những đứa trẻ không chơi ở công viên bẩn thỉu.

Is the grubby condition of the neighborhood concerning to residents?

Điều kiện bẩn thỉu của khu phố có khiến cư dân lo lắng không?

Dạng tính từ của Grubby (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Grubby

Grubby

Grubbier

Bộ xù

Grubbiest

Grubbiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grubby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grubby

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.