Bản dịch của từ Grubby trong tiếng Việt
Grubby

Grubby (Adjective)
The grubby streets of downtown Los Angeles need urgent cleaning.
Những con phố bẩn thỉu ở trung tâm Los Angeles cần được dọn dẹp khẩn cấp.
The children did not play in the grubby park.
Những đứa trẻ không chơi ở công viên bẩn thỉu.
Is the grubby condition of the neighborhood concerning to residents?
Điều kiện bẩn thỉu của khu phố có khiến cư dân lo lắng không?
Dạng tính từ của Grubby (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grubby Grubby | Grubbier Bộ xù | Grubbiest Grubbiest |
Họ từ
Từ "grubby" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả vật hoặc người bẩn thỉu, nhếch nhác, hoặc không gọn gàng. Trong tiếng Anh Anh, "grubby" có thể được sử dụng để chỉ các trạng thái bẩn hay tồi tàn của môi trường sống, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự không trung thực hay có âm mưu. Phiên âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh xã hội.
Từ "grubby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grubbe", tức là "bẩn thỉu" hay "cặn bã", có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "grubb" nghĩa là "mưng mủ" hay "mỏng manh". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, thường được dùng để mô tả những điều bẩn thỉu và không sạch sẽ. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh mối quan tâm về vệ sinh và sự ngăn nắp trong xã hội hiện đại.
Từ "grubby" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả môi trường hoặc trạng thái vật chất, thường mang nghĩa tiêu cực về sự bẩn thỉu hoặc thiếu vệ sinh. Ngoài ra, từ "grubby" còn được dùng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày để mô tả đồ vật hoặc người bẩn thỉu, vụn vặt, thường liên quan đến sự thiếu chăm sóc hoặc bảo quản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp