Bản dịch của từ Grumpily trong tiếng Việt
Grumpily

Grumpily (Adverb)
She grumpily refused to join the social event last Saturday.
Cô ấy đã từ chối tham gia sự kiện xã hội hôm thứ Bảy một cách cáu kỉnh.
He did not speak grumpily during the group discussion.
Anh ấy không nói một cách cáu kỉnh trong buổi thảo luận nhóm.
Did they grumpily criticize the new social policy at the meeting?
Họ đã chỉ trích chính sách xã hội mới một cách cáu kỉnh trong cuộc họp sao?
Họ từ
Từ "grumpily" (adv) là trạng từ chỉ cách thức thể hiện sự cáu kỉnh hoặc khó chịu, thường liên quan đến những phản ứng tiêu cực trong giao tiếp. Từ này được hình thành từ tính từ "grumpy", có nghĩa là "cáu kỉnh" trong tiếng Anh. Về mặt sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự ở cả hai vùng, không có sự phân biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng trong văn viết, "grumpily" có thể phổ biến hơn trong một số văn cảnh triết lý hoặc văn chương tại Anh.
Từ "grumpily" xuất phát từ động từ "grump", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grumpen", mang ý nghĩa là cáu kỉnh hay không hài lòng. Tiếng Latinh không phải là nguồn gốc trực tiếp, nhưng sự phát triển từ "grump" đã nhấn mạnh trạng thái tâm lý tiêu cực. Sự hình thành của "-ily" tạo thành trạng từ từ tính từ, phản ánh cách thức hành động với sự khó chịu. Ngày nay, "grumpily" thường được sử dụng để mô tả hành động hay thái độ bất mãn, khó chịu.
Từ "grumpily" là một trạng từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến việc diễn đạt cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày cũng khá hiếm, chủ yếu được sử dụng để mô tả hành vi hoặc cách nói chuyện của người khác trong trạng thái bực bội hoặc khó chịu. Trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, "grumpily" thường được dùng để xây dựng tính cách nhân vật, thể hiện sự thất vọng hoặc không hài lòng trong các tình huống xã hội.