Bản dịch của từ Guardedly trong tiếng Việt
Guardedly

Guardedly (Adverb)
Với sự quan tâm.
With care.
She spoke guardedly about her new relationship.
Cô ấy nói cẩn thận về mối quan hệ mới của mình.
He guardedly shared his opinions on the controversial topic.
Anh ấy cẩn thận chia sẻ ý kiến của mình về chủ đề gây tranh cãi.
The politician answered questions guardedly to avoid controversy.
Chính trị gia trả lời câu hỏi cẩn thận để tránh gây tranh cãi.
Một cách thận trọng hoặc dè dặt.
In a cautious or reserved manner.
She spoke guardedly about her personal life in public.
Cô ấy nói cẩn thận về cuộc sống cá nhân của mình trước công chúng.
He approached the sensitive topic guardedly during the discussion.
Anh ấy tiếp cận chủ đề nhạy cảm một cách cẩn thận trong cuộc thảo luận.
The students guardedly shared their opinions on the controversial issue.
Các sinh viên cẩn thận chia sẻ ý kiến của họ về vấn đề gây tranh cãi.
Họ từ
Từ "guardedly" là một trạng từ có nghĩa là hành động hoặc thái độ một cách cẩn trọng, thận trọng, thường mang ý nghĩa lo ngại hoặc không hoàn toàn tin tưởng. Trong tiếng Anh, "guardedly" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Thí dụ, một câu sử dụng từ này có thể là: "She spoke guardedly about her plans". Cách phát âm cũng tương đối đồng nhất giữa hai biến thể.
Từ "guardedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "guard", bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "garder", và từ gốc Latin "guardare", có nghĩa là "nhìn, canh gác". Lịch sử từ này phản ánh sự cẩn trọng và cảnh giác trong hành vi, biểu hiện qua hình thức phó từ "guardedly". Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ việc hành xử một cách thận trọng, kín đáo hoặc ít khi bộc lộ cảm xúc, nhằm tránh rủi ro hay tổn thương.
Từ "guardedly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi mà các ý kiến hoặc thông điệp thường được diễn đạt rõ ràng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và chuyên ngành, nơi người viết có thể trình bày quan điểm một cách thận trọng. Từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả thái độ cẩn trọng, đặc biệt khi nói về cảm xúc hoặc thông tin nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp