Bản dịch của từ Guardedly trong tiếng Việt
Guardedly

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "guardedly" là một trạng từ có nghĩa là hành động hoặc thái độ một cách cẩn trọng, thận trọng, thường mang ý nghĩa lo ngại hoặc không hoàn toàn tin tưởng. Trong tiếng Anh, "guardedly" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Thí dụ, một câu sử dụng từ này có thể là: "She spoke guardedly about her plans". Cách phát âm cũng tương đối đồng nhất giữa hai biến thể.
Từ "guardedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "guard", bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "garder", và từ gốc Latin "guardare", có nghĩa là "nhìn, canh gác". Lịch sử từ này phản ánh sự cẩn trọng và cảnh giác trong hành vi, biểu hiện qua hình thức phó từ "guardedly". Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ việc hành xử một cách thận trọng, kín đáo hoặc ít khi bộc lộ cảm xúc, nhằm tránh rủi ro hay tổn thương.
Từ "guardedly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi mà các ý kiến hoặc thông điệp thường được diễn đạt rõ ràng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và chuyên ngành, nơi người viết có thể trình bày quan điểm một cách thận trọng. Từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả thái độ cẩn trọng, đặc biệt khi nói về cảm xúc hoặc thông tin nhạy cảm.
Họ từ
Từ "guardedly" là một trạng từ có nghĩa là hành động hoặc thái độ một cách cẩn trọng, thận trọng, thường mang ý nghĩa lo ngại hoặc không hoàn toàn tin tưởng. Trong tiếng Anh, "guardedly" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Thí dụ, một câu sử dụng từ này có thể là: "She spoke guardedly about her plans". Cách phát âm cũng tương đối đồng nhất giữa hai biến thể.
Từ "guardedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "guard", bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "garder", và từ gốc Latin "guardare", có nghĩa là "nhìn, canh gác". Lịch sử từ này phản ánh sự cẩn trọng và cảnh giác trong hành vi, biểu hiện qua hình thức phó từ "guardedly". Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ việc hành xử một cách thận trọng, kín đáo hoặc ít khi bộc lộ cảm xúc, nhằm tránh rủi ro hay tổn thương.
Từ "guardedly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi mà các ý kiến hoặc thông điệp thường được diễn đạt rõ ràng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và chuyên ngành, nơi người viết có thể trình bày quan điểm một cách thận trọng. Từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả thái độ cẩn trọng, đặc biệt khi nói về cảm xúc hoặc thông tin nhạy cảm.
