Bản dịch của từ Guardedly trong tiếng Việt
Guardedly
Guardedly (Adverb)
Với sự quan tâm
With care
She spoke guardedly about her new relationship.
Cô ấy nói cẩn thận về mối quan hệ mới của mình.
He guardedly shared his opinions on the controversial topic.
Anh ấy cẩn thận chia sẻ ý kiến của mình về chủ đề gây tranh cãi.
Một cách thận trọng hoặc dè dặt
In a cautious or reserved manner
She spoke guardedly about her personal life in public.
Cô ấy nói cẩn thận về cuộc sống cá nhân của mình trước công chúng.
He approached the sensitive topic guardedly during the discussion.
Anh ấy tiếp cận chủ đề nhạy cảm một cách cẩn thận trong cuộc thảo luận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp