Bản dịch của từ Guardedly trong tiếng Việt

Guardedly

Adverb

Guardedly (Adverb)

gˈɑɹdɪdli
gˈɑɹdɪdli
01

Với sự quan tâm

With care

Ví dụ

She spoke guardedly about her new relationship.

Cô ấy nói cẩn thận về mối quan hệ mới của mình.

He guardedly shared his opinions on the controversial topic.

Anh ấy cẩn thận chia sẻ ý kiến của mình về chủ đề gây tranh cãi.

02

Một cách thận trọng hoặc dè dặt

In a cautious or reserved manner

Ví dụ

She spoke guardedly about her personal life in public.

Cô ấy nói cẩn thận về cuộc sống cá nhân của mình trước công chúng.

He approached the sensitive topic guardedly during the discussion.

Anh ấy tiếp cận chủ đề nhạy cảm một cách cẩn thận trong cuộc thảo luận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guardedly

Không có idiom phù hợp